KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/12/2022
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K5 | AG12K5 | 12K5 | |
100N | 42 | 50 | 59 |
200N | 798 | 345 | 505 |
400N | 4867 6990 2527 | 2285 2990 5617 | 5948 9078 2121 |
1TR | 6053 | 2538 | 4893 |
3TR | 91444 44982 02937 43621 73164 86143 81612 | 64121 58948 57467 87207 63205 31283 41038 | 46219 72008 76552 75153 06646 55945 89497 |
10TR | 06064 74730 | 84219 34867 | 23526 75139 |
15TR | 05487 | 59010 | 79276 |
30TR | 47506 | 85945 | 17420 |
2TỶ | 892443 | 864003 | 659929 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 88 | 63 | 66 |
200N | 972 | 775 | 350 |
400N | 0722 4314 2210 | 1655 4457 2317 | 5911 9129 8094 |
1TR | 0655 | 0303 | 7043 |
3TR | 25116 22138 93019 90701 75707 93055 30445 | 54966 11974 16882 61056 82881 60410 71563 | 15788 05552 32445 62414 69268 79830 01908 |
10TR | 52193 56949 | 42777 77613 | 48778 70757 |
15TR | 06518 | 32158 | 99726 |
30TR | 48834 | 90145 | 99947 |
2TỶ | 889134 | 399272 | 791237 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/12/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #821 ngày 29/12/2022
06 08 33 37 38 51 48
Giá trị Jackpot 1
40,919,760,750
Giá trị Jackpot 2
3,963,524,900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40,919,760,750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,963,524,900 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 717 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 14,341 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #202 ngày 29/12/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 548 542 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 536 025 234 948 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 383 561 164 411 294 627 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 958 674 073 086 216 629 607 023 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 29 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 433 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,957 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 29/12/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 29/12/2022 |
8 3 7 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 4-15-5-11-1-6KP 51849 |
G.Nhất | 67722 |
G.Nhì | 81733 23595 |
G.Ba | 91535 09036 15908 46730 86533 86465 |
G.Tư | 5376 3682 4117 0887 |
G.Năm | 5554 7106 3447 7066 3961 9041 |
G.Sáu | 675 502 883 |
G.Bảy | 08 31 38 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100