KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 31/12/2022
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12E7 | 12K5 | 12K5N2 | K5T12 | |
100N | 52 | 71 | 39 | 35 |
200N | 650 | 429 | 319 | 234 |
400N | 7871 0360 8758 | 7004 8309 8856 | 7643 9814 4580 | 4887 3554 0464 |
1TR | 1821 | 2829 | 7843 | 6834 |
3TR | 13760 85649 08725 45951 10773 54155 48902 | 01469 96611 74407 73652 60495 48189 59254 | 00207 74080 07321 77745 69869 79415 20420 | 62513 59954 53795 98744 93669 09589 39207 |
10TR | 73837 48615 | 42996 18726 | 76214 94355 | 22188 91325 |
15TR | 83749 | 52180 | 13990 | 32341 |
30TR | 84806 | 14422 | 84992 | 77400 |
2TỶ | 562675 | 320725 | 664825 | 954840 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 87 | 79 | 56 |
200N | 754 | 076 | 157 |
400N | 3943 5585 7919 | 3470 0128 6919 | 4170 3797 0933 |
1TR | 6784 | 3016 | 0327 |
3TR | 12053 37529 65591 61030 75228 40096 59059 | 78029 96016 48071 69799 91875 10905 87918 | 77500 52255 23766 69381 84973 29315 27578 |
10TR | 55376 32626 | 79069 41158 | 49803 41740 |
15TR | 71841 | 41164 | 68090 |
30TR | 92246 | 10646 | 99690 |
2TỶ | 516362 | 391419 | 165924 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/12/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #822 ngày 31/12/2022
10 15 36 42 45 52 20
Giá trị Jackpot 1
43,191,318,000
Giá trị Jackpot 2
4,215,920,150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 43,191,318,000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4,215,920,150 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 678 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,098 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #203 ngày 31/12/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 436 095 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 817 562 746 167 |
30Tr | 4 |
Giải nhì | 684 593 473 072 069 692 |
10Tr | 11 |
Giải ba | 062 810 985 348 109 393 044 215 |
4Tr | 17 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 70 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 342 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,163 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/12/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 31/12/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/12/2022 |
4 9 3 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1-13-2-8-3-6KM 55291 |
G.Nhất | 42135 |
G.Nhì | 01560 07447 |
G.Ba | 87947 62209 40405 52973 41073 79983 |
G.Tư | 1635 5989 0320 2473 |
G.Năm | 7589 5429 2475 9260 6227 8372 |
G.Sáu | 285 185 279 |
G.Bảy | 62 85 91 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100