In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/09/2023

Còn 06:07:03 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
9K3AG-9K39K3
100N
85
43
14
200N
223
846
021
400N
2028
4914
0808
3854
3592
2547
4558
1489
4136
1TR
4716
2007
7684
3TR
04195
94167
71045
51399
99847
44816
49183
74145
69336
73269
93302
36984
79034
63493
55725
04204
76375
27455
19083
13831
77540
10TR
49253
79652
45468
83087
94656
12668
15TR
76573
32563
59095
30TR
42320
67624
78766
2TỶ
677858
077808
440134
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
55
65
89
200N
262
333
724
400N
0256
1707
7169
0024
5510
5496
2599
3127
2581
1TR
8590
0824
7830
3TR
02686
10945
15940
93754
79168
95848
63621
07930
56015
29190
19305
68824
38052
47209
34488
23216
65222
17328
34286
91712
67956
10TR
85833
74034
52224
34788
72839
51792
15TR
84007
71404
35178
30TR
90381
32969
59076
2TỶ
334862
381443
038430
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/09/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #934 ngày 21/09/2023
16 26 33 34 41 43 53
Giá trị Jackpot 1
67,899,735,300
Giá trị Jackpot 2
4,719,604,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 67,899,735,300
Jackpot 2 5 số + 1* 0 4,719,604,000
Giải nhất 5 số 8 40,000,000
Giải nhì 4 số 676 500,000
Giải ba 3 số 13,877 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #315 ngày 21/09/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
216
145
2 Tỷ 1
Giải nhất
881
992
026
968
30Tr 1
Giải nhì
863
418
758
008
754
901
10Tr 2
Giải ba
523
346
903
201
704
543
805
091
4Tr 9
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 34
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 372
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 3,786
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  21/09/2023
6
 
9
4
 
1
9
4
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 21/09/2023
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 9-2-13-12-7-6ZY
52566
G.Nhất
34841
G.Nhì
51527
93225
G.Ba
11728
25151
80780
49217
55120
57854
G.Tư
0466
4980
0563
6846
G.Năm
6189
5380
9292
6703
4758
9247
G.Sáu
104
794
694
G.Bảy
64
63
21
91
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL