In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/09/2023

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K38-T99CT9-K3
100N
28
22
81
200N
448
095
326
400N
0463
8767
7795
3446
1395
5410
1485
7389
6655
1TR
4379
2355
3611
3TR
35793
66683
45207
39582
70696
93190
50175
85666
60772
29869
37993
37377
90523
44219
71633
89811
11039
53287
50995
83446
23537
10TR
63076
58587
67947
34149
37849
31623
15TR
45514
76547
90675
30TR
86622
98999
73702
2TỶ
533694
159659
152594
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
30
14
200N
397
692
400N
8467
0717
0105
8986
5898
8525
1TR
5771
5219
3TR
95976
90927
10063
01499
64228
50806
12533
83437
20313
72096
52204
42765
70978
98148
10TR
50524
36990
52484
09279
15TR
23710
39549
30TR
42118
96021
2TỶ
998389
629643
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/09/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #933 ngày 19/09/2023
17 29 35 40 51 52 23
Giá trị Jackpot 1
64,650,236,700
Giá trị Jackpot 2
4,358,548,600
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 64,650,236,700
Jackpot 2 5 số + 1* 0 4,358,548,600
Giải nhất 5 số 4 40,000,000
Giải nhì 4 số 555 500,000
Giải ba 3 số 13,751 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #314 ngày 19/09/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
408
535
2 Tỷ 0
Giải nhất
770
675
831
097
30Tr 1
Giải nhì
802
965
890
776
239
585
10Tr 2
Giải ba
759
497
769
282
741
907
827
334
4Tr 10
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 1
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 72
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 396
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 3,798
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  19/09/2023
1
 
2
9
 
6
1
4
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 19/09/2023
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 5-1-2-11-10-6YB
50925
G.Nhất
75781
G.Nhì
95072
45895
G.Ba
41571
89042
12852
47456
00818
62562
G.Tư
8894
5615
3165
5278
G.Năm
1942
7055
3612
4780
5138
3630
G.Sáu
212
766
598
G.Bảy
41
28
85
40
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL