KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/09/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/09/2023 |
6 5 3 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5-1-2-11-10-6YB 50925 |
G.Nhất | 75781 |
G.Nhì | 95072 45895 |
G.Ba | 41571 89042 12852 47456 00818 62562 |
G.Tư | 8894 5615 3165 5278 |
G.Năm | 1942 7055 3612 4780 5138 3630 |
G.Sáu | 212 766 598 |
G.Bảy | 41 28 85 40 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/09/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/09/2023 |
0 6 6 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11-6-9-13-4-7YC 43104 |
G.Nhất | 28261 |
G.Nhì | 94697 54948 |
G.Ba | 94817 46842 80937 93431 84038 68623 |
G.Tư | 9898 3566 9576 3523 |
G.Năm | 2967 8407 0472 8087 2142 0254 |
G.Sáu | 564 906 826 |
G.Bảy | 92 19 52 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/09/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/09/2023 |
2 2 0 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 7-5-2-12-15-13YD 22365 |
G.Nhất | 80585 |
G.Nhì | 51233 18206 |
G.Ba | 96019 28041 33335 84405 47766 56983 |
G.Tư | 0662 9764 3649 9731 |
G.Năm | 9034 3966 3093 1775 7898 1925 |
G.Sáu | 266 316 572 |
G.Bảy | 97 50 53 24 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/09/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/09/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/09/2023 |
6 1 7 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1-15-12-10-8-5YE 11724 |
G.Nhất | 98298 |
G.Nhì | 19917 53982 |
G.Ba | 09894 85689 21669 68513 50670 77330 |
G.Tư | 1580 7154 6751 2983 |
G.Năm | 7989 0174 4014 8953 5493 8885 |
G.Sáu | 459 607 700 |
G.Bảy | 95 97 40 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/09/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/09/2023 |
2 9 9 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 10-14-1-3-13-7-19-8YF 13720 |
G.Nhất | 08293 |
G.Nhì | 39853 99463 |
G.Ba | 40902 18299 67472 71197 09602 98672 |
G.Tư | 6266 7877 7531 1382 |
G.Năm | 8533 8041 0107 1775 2242 9568 |
G.Sáu | 692 139 713 |
G.Bảy | 00 90 14 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/09/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/09/2023 |
4 4 0 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5-2-8-10-3-14YG 59722 |
G.Nhất | 39954 |
G.Nhì | 82710 03209 |
G.Ba | 78624 32001 43234 62757 70781 81883 |
G.Tư | 8076 8791 9056 0768 |
G.Năm | 6452 1096 3635 6305 6223 8703 |
G.Sáu | 457 589 380 |
G.Bảy | 92 33 70 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/09/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/09/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 13/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/09/2023 |
0 1 2 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13-1-2-9-15-4YH 56650 |
G.Nhất | 37406 |
G.Nhì | 50515 25911 |
G.Ba | 41234 89462 16592 53472 18697 36227 |
G.Tư | 3240 6790 0262 3750 |
G.Năm | 3676 9266 7549 9781 1704 3680 |
G.Sáu | 405 446 442 |
G.Bảy | 49 45 59 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep