KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/09/2023
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K2 | AG-9K2 | 9K2 | |
100N | 42 | 63 | 97 |
200N | 670 | 248 | 134 |
400N | 5638 2832 4789 | 3325 1776 4753 | 2074 7546 6206 |
1TR | 3027 | 8503 | 5321 |
3TR | 53250 14964 45114 80454 58744 67565 53775 | 97062 99339 38543 27076 29106 89550 92374 | 24229 23335 20815 07801 44956 99532 05917 |
10TR | 45243 22686 | 26556 66942 | 11385 18593 |
15TR | 89327 | 90605 | 44057 |
30TR | 65734 | 53030 | 55452 |
2TỶ | 682586 | 611910 | 751294 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 37 | 40 | 73 |
200N | 930 | 810 | 774 |
400N | 0142 4173 7705 | 8385 7031 4996 | 3064 1423 4893 |
1TR | 0754 | 2827 | 0261 |
3TR | 64004 02041 57092 15289 79997 14932 08605 | 42819 73810 54853 55313 16746 62350 38312 | 03116 49656 43389 72402 96643 24858 90762 |
10TR | 45328 04042 | 36985 25258 | 69380 93914 |
15TR | 35467 | 91547 | 13261 |
30TR | 07454 | 33300 | 05912 |
2TỶ | 401352 | 446168 | 853776 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/09/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #931 ngày 14/09/2023
06 10 20 22 50 52 34
Giá trị Jackpot 1
59,333,976,300
Giá trị Jackpot 2
3,767,853,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 59,333,976,300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,767,853,000 |
Giải nhất | 5 số | 1 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 642 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,037 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #312 ngày 14/09/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 853 466 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 712 599 854 688 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 942 505 741 816 805 466 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 439 434 573 711 965 674 242 260 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 30 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 415 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,630 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/09/2023 |
4 4 0 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5-2-8-10-3-14YG 59722 |
G.Nhất | 39954 |
G.Nhì | 82710 03209 |
G.Ba | 78624 32001 43234 62757 70781 81883 |
G.Tư | 8076 8791 9056 0768 |
G.Năm | 6452 1096 3635 6305 6223 8703 |
G.Sáu | 457 589 380 |
G.Bảy | 92 33 70 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100