In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/09/2023

Còn 07:01:17 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
9K2K2T9K2T9
100N
73
69
16
200N
634
161
880
400N
7124
6359
5855
7761
9424
8035
6335
3847
7244
1TR
5037
6183
0672
3TR
23987
90995
66604
17941
99146
78521
22217
61562
76152
14916
70692
37372
84383
20086
88829
03930
33412
51828
15840
00578
71049
10TR
74431
53884
07163
00306
08874
65583
15TR
71009
57945
54460
30TR
65056
75236
26825
2TỶ
329332
433986
079202
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
88
42
200N
328
362
400N
9903
1674
4578
6537
6268
1397
1TR
9698
2255
3TR
37101
65547
19806
20420
86494
22047
76360
86906
59590
35757
52539
68646
68325
76419
10TR
26386
38727
96302
86823
15TR
55151
25833
30TR
32595
38478
2TỶ
323787
424317
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/09/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1094 ngày 13/09/2023
02 04 07 09 12 13
Giá trị Jackpot
27,497,610,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 27,497,610,500
Giải nhất 5 số 36 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,325 300,000
Giải ba 3 số 18,682 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #665 ngày 13/09/2023
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 20
647
719
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 38
765
576
025
855
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 75
339
413
530
738
985
967
Giải nhì
10Tr: 8
Giải ba
100K: 109
722
362
295
436
153
638
579
987
Giải ba
5Tr: 7
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 36
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 257
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,126
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  13/09/2023
6
 
4
5
 
9
6
1
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 13/09/2023
10
14
20
21
22
26
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 13/09/2023
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 13-1-2-9-15-4YH
56650
G.Nhất
37406
G.Nhì
50515
25911
G.Ba
41234
89462
16592
53472
18697
36227
G.Tư
3240
6790
0262
3750
G.Năm
3676
9266
7549
9781
1704
3680
G.Sáu
405
446
442
G.Bảy
49
45
59
21
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL