KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/09/2023
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K37-T9 | 9B | T9-K2 | |
100N | 49 | 36 | 77 |
200N | 963 | 010 | 822 |
400N | 4939 3570 0450 | 0612 6142 1828 | 1905 8876 1926 |
1TR | 5809 | 6275 | 1819 |
3TR | 07165 58023 44403 61975 09162 54973 01533 | 09851 95952 91178 75631 94228 00434 21326 | 52292 42994 91470 13509 20477 76310 00636 |
10TR | 98049 78920 | 08005 74473 | 81639 50061 |
15TR | 96757 | 74461 | 85534 |
30TR | 78243 | 26632 | 34416 |
2TỶ | 979704 | 427281 | 928032 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 61 | 29 |
200N | 448 | 242 |
400N | 3942 9887 0928 | 3849 7441 0684 |
1TR | 7257 | 9677 |
3TR | 74561 86789 49524 92510 42486 01956 25950 | 95926 09135 80930 28944 40703 58737 84928 |
10TR | 19272 35968 | 00347 76033 |
15TR | 46380 | 36596 |
30TR | 12712 | 61904 |
2TỶ | 417155 | 581205 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/09/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #930 ngày 12/09/2023
26 31 32 39 45 55 28
Giá trị Jackpot 1
56,990,967,600
Giá trị Jackpot 2
3,507,518,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 56,990,967,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,507,518,700 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 563 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,789 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #311 ngày 12/09/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 716 304 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 149 190 573 047 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 722 977 303 655 194 791 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 722 634 272 429 291 144 416 979 |
4Tr | 14 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 75 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 458 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,163 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/09/2023 |
3 3 5 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1-7-4-5-3-11YK 73132 |
G.Nhất | 07023 |
G.Nhì | 20680 11439 |
G.Ba | 90823 34894 66864 31763 56916 32737 |
G.Tư | 7532 1372 5554 4557 |
G.Năm | 9339 3954 0197 9470 3478 3924 |
G.Sáu | 827 958 726 |
G.Bảy | 03 31 52 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100