In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/09/2023

Còn 05:01:43 nữa đến xổ số Miền Nam
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB99K2ĐL9K2
100N
09
70
93
200N
773
306
347
400N
8659
1875
2416
0854
7504
0586
2095
7642
4062
1TR
8859
9754
3259
3TR
94952
44054
96874
33631
07452
18481
62910
19128
97221
45971
45823
31708
66981
66216
12958
02763
90061
05164
56411
02136
69630
10TR
50818
73315
01238
47758
67781
99151
15TR
88200
33550
95737
30TR
38434
24931
78014
2TỶ
926219
942403
892737
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
34
20
78
200N
115
873
787
400N
8561
6810
9211
1788
8417
8435
7106
9428
0892
1TR
7442
3413
7363
3TR
03364
06938
21028
99507
62872
69064
61274
17298
54207
14837
09200
02833
70265
61615
31304
52824
90054
04672
89829
82643
96567
10TR
77292
36754
65371
95959
41258
55604
15TR
22605
04503
29176
30TR
99027
32354
77165
2TỶ
643539
936350
321036
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/09/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1093 ngày 10/09/2023
04 05 10 18 27 40
Giá trị Jackpot
26,272,334,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 26,272,334,000
Giải nhất 5 số 15 10,000,000
Giải nhì 4 số 978 300,000
Giải ba 3 số 16,787 30,000
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  10/09/2023
1
 
0
2
 
2
0
8
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/09/2023
Chủ nhậtXổ Số Thái Bình
ĐB 3-7-4-9-12-10YM
35902
G.Nhất
31314
G.Nhì
95602
40508
G.Ba
88800
91768
96669
72035
32840
02228
G.Tư
7304
9775
0393
2766
G.Năm
9414
1229
3791
2810
9720
9332
G.Sáu
840
864
219
G.Bảy
40
66
26
22
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL