KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/09/2023
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL36 | 09K36 | 32TV36 | |
100N | 20 | 41 | 97 |
200N | 260 | 450 | 024 |
400N | 4417 9826 2521 | 9035 7103 5180 | 7347 8850 0623 |
1TR | 5464 | 1813 | 0577 |
3TR | 73542 17206 17573 91276 41971 30861 35277 | 24824 19725 78022 41259 38451 11836 02247 | 08315 11228 57372 00518 09649 78918 45924 |
10TR | 03184 06228 | 64808 75568 | 80734 17736 |
15TR | 46550 | 52287 | 66177 |
30TR | 88217 | 75733 | 46892 |
2TỶ | 548111 | 842297 | 028910 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 08 | 15 |
200N | 001 | 023 |
400N | 7229 3341 2037 | 8898 4989 8638 |
1TR | 9793 | 4424 |
3TR | 58692 94016 95321 28191 64951 39615 74720 | 94915 20661 01377 07814 03507 14922 08964 |
10TR | 05375 12052 | 45706 55959 |
15TR | 18019 | 59376 |
30TR | 77481 | 69680 |
2TỶ | 370625 | 759041 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/09/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1092 ngày 08/09/2023
06 08 14 29 39 42
Giá trị Jackpot
24,718,436,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 24,718,436,500 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 982 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,925 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #663 ngày 08/09/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: |
621 002 |
Đặc biệt 1Tỷ: |
Giải nhất 350K: |
928 600 734 844 |
Giải nhất 40Tr: |
Giải nhì 210K: |
908 762 591 479 125 696 |
Giải nhì 10Tr: |
Giải ba 100K: |
921 934 085 420 359 530 084 736 |
Giải ba 5Tr: |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/09/2023 |
3 0 7 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 9-8-10-2-4-6YP 13676 |
G.Nhất | 24740 |
G.Nhì | 56012 32207 |
G.Ba | 50515 81421 34783 31017 30582 37899 |
G.Tư | 3520 0313 6597 2690 |
G.Năm | 5491 7633 7787 7739 0294 9275 |
G.Sáu | 594 073 755 |
G.Bảy | 25 94 51 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100