In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/09/2023

Còn 10:26:09 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
9K1K1T9K1T9
100N
79
91
02
200N
237
021
102
400N
5361
5656
0507
6137
1321
8035
1163
7825
0964
1TR
2371
2410
7657
3TR
00186
58479
95088
51516
60029
65650
00212
22392
47215
10812
03837
62631
66492
01900
95718
63324
19816
85492
86843
12013
66155
10TR
36572
29394
15935
46964
02459
20402
15TR
85868
85794
64404
30TR
39718
96790
53722
2TỶ
994136
942349
329272
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
10
21
200N
286
371
400N
8869
3861
4596
5698
5262
1741
1TR
8280
7327
3TR
42143
17255
50953
99426
83303
21859
97180
46139
98421
34800
24766
51255
08147
74704
10TR
96396
19921
81088
48245
15TR
23642
22471
30TR
14331
90252
2TỶ
648303
392296
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/09/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1091 ngày 06/09/2023
03 04 12 18 19 29
Giá trị Jackpot
23,348,795,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 23,348,795,000
Giải nhất 5 số 24 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,034 300,000
Giải ba 3 số 16,790 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #662 ngày 06/09/2023
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 10
042
980
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 21
448
429
058
908
Giải nhất
40Tr: 3
Giải nhì
210K: 78
492
280
282
522
088
900
Giải nhì
10Tr: 2
Giải ba
100K: 121
305
727
373
277
742
818
466
951
Giải ba
5Tr: 28
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 43
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 227
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 2,922
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  06/09/2023
4
 
9
6
 
0
2
1
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 06/09/2023
04
14
26
27
31
32
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 06/09/2023
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 7-15-3-1-5-8YR
15269
G.Nhất
98469
G.Nhì
58959
81886
G.Ba
32925
78517
82116
72574
29546
87724
G.Tư
1861
3124
4876
0278
G.Năm
8305
8781
9304
5924
8293
4248
G.Sáu
989
746
484
G.Bảy
95
32
01
30
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL