In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/09/2023

Còn 14:54:47 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
9K1AG-9K19K1
100N
49
12
13
200N
555
623
168
400N
7388
4400
4958
2275
5042
2375
8544
1180
7083
1TR
8672
5923
8392
3TR
37748
13615
44949
29809
01960
37418
17084
00886
77016
67054
58340
44376
59214
27269
89825
61096
68710
83014
17777
09061
72903
10TR
67520
95395
31611
06920
24769
96566
15TR
23165
46177
14981
30TR
67025
08409
02681
2TỶ
155842
754626
409565
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
51
16
53
200N
885
572
337
400N
0299
0880
8548
4409
6733
8933
0187
2550
6381
1TR
3708
4380
3673
3TR
00041
06184
97525
22273
44669
00039
40778
02149
20487
64524
10028
70380
96080
99566
72051
29013
78408
04151
54750
79226
70246
10TR
30384
00319
06241
85274
86135
73577
15TR
60015
90086
05692
30TR
83849
35072
61094
2TỶ
939656
690031
197311
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/09/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #928 ngày 07/09/2023
01 04 36 42 45 54 32
Giá trị Jackpot 1
52,423,299,300
Giá trị Jackpot 2
4,296,715,600
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 52,423,299,300
Jackpot 2 5 số + 1* 1 4,296,715,600
Giải nhất 5 số 6 40,000,000
Giải nhì 4 số 550 500,000
Giải ba 3 số 12,410 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #309 ngày 07/09/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
091
435
2 Tỷ 0
Giải nhất
316
276
362
761
30Tr 0
Giải nhì
454
417
337
904
215
500
10Tr 1
Giải ba
300
110
349
279
363
246
792
944
4Tr 5
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 26
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 486
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 3,905
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  07/09/2023
5
 
0
0
 
6
5
8
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 07/09/2023
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 4-1-9-14-15-13YQ
49956
G.Nhất
86503
G.Nhì
30149
91295
G.Ba
79898
88109
48412
53869
38343
84577
G.Tư
7509
5019
9362
1933
G.Năm
0559
2748
4246
4497
3950
1919
G.Sáu
057
038
963
G.Bảy
48
12
14
78
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL