In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/09/2023

Còn 05:31:57 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K36-T99AT9-K1
100N
22
81
52
200N
248
689
738
400N
1442
9171
1445
3482
0318
3166
7384
3855
5427
1TR
4568
9930
1441
3TR
87022
02255
25435
87388
18731
61404
33194
07459
43511
88210
65839
30973
50513
77544
82294
53769
38983
38746
33380
07412
69902
10TR
68332
34987
71575
01975
46140
56060
15TR
17716
46758
06195
30TR
81937
78667
12599
2TỶ
015238
503609
743578
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
01
54
200N
257
925
400N
7040
6007
3908
2815
3847
0354
1TR
1743
2393
3TR
57414
69548
94932
97973
13375
16564
50885
90273
06986
11661
32015
51628
70704
31300
10TR
33504
63545
01272
31854
15TR
92740
45882
30TR
61665
18519
2TỶ
025576
327026
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/09/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #927 ngày 05/09/2023
02 06 19 29 34 48 39
Giá trị Jackpot 1
50,166,294,600
Giá trị Jackpot 2
4,045,937,300
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 50,166,294,600
Jackpot 2 5 số + 1* 0 4,045,937,300
Giải nhất 5 số 18 40,000,000
Giải nhì 4 số 606 500,000
Giải ba 3 số 13,334 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #308 ngày 05/09/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
245
356
2 Tỷ 1
Giải nhất
936
297
306
237
30Tr 1
Giải nhì
702
686
285
429
451
304
10Tr 3
Giải ba
193
570
312
446
267
932
220
852
4Tr 2
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 38
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 421
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,022
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  05/09/2023
1
 
0
4
 
0
9
9
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 05/09/2023
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 8-13-6-14-10-1YS
06367
G.Nhất
75549
G.Nhì
37897
86396
G.Ba
21049
38393
71943
84506
00776
95951
G.Tư
0309
1286
8450
4114
G.Năm
9424
1746
2855
0197
4572
4922
G.Sáu
912
992
842
G.Bảy
72
44
38
96
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL