KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/09/2023
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K36-T9 | 9A | T9-K1 | |
100N | 22 | 81 | 52 |
200N | 248 | 689 | 738 |
400N | 1442 9171 1445 | 3482 0318 3166 | 7384 3855 5427 |
1TR | 4568 | 9930 | 1441 |
3TR | 87022 02255 25435 87388 18731 61404 33194 | 07459 43511 88210 65839 30973 50513 77544 | 82294 53769 38983 38746 33380 07412 69902 |
10TR | 68332 34987 | 71575 01975 | 46140 56060 |
15TR | 17716 | 46758 | 06195 |
30TR | 81937 | 78667 | 12599 |
2TỶ | 015238 | 503609 | 743578 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 01 | 54 |
200N | 257 | 925 |
400N | 7040 6007 3908 | 2815 3847 0354 |
1TR | 1743 | 2393 |
3TR | 57414 69548 94932 97973 13375 16564 50885 | 90273 06986 11661 32015 51628 70704 31300 |
10TR | 33504 63545 | 01272 31854 |
15TR | 92740 | 45882 |
30TR | 61665 | 18519 |
2TỶ | 025576 | 327026 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/09/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #927 ngày 05/09/2023
02 06 19 29 34 48 39
Giá trị Jackpot 1
50,166,294,600
Giá trị Jackpot 2
4,045,937,300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 50,166,294,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,045,937,300 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 606 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,334 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #308 ngày 05/09/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 245 356 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 936 297 306 237 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 702 686 285 429 451 304 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 193 570 312 446 267 932 220 852 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 38 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 421 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,022 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/09/2023 |
2 6 1 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 8-13-6-14-10-1YS 06367 |
G.Nhất | 75549 |
G.Nhì | 37897 86396 |
G.Ba | 21049 38393 71943 84506 00776 95951 |
G.Tư | 0309 1286 8450 4114 |
G.Năm | 9424 1746 2855 0197 4572 4922 |
G.Sáu | 912 992 842 |
G.Bảy | 72 44 38 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100