KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/09/2023
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9B7 | 9K2 | 9K2N23 | K2T9 | |
100N | 02 | 92 | 05 | 95 |
200N | 504 | 709 | 363 | 105 |
400N | 3928 4823 6117 | 6012 0951 5435 | 1450 7669 4723 | 3888 5662 8535 |
1TR | 0129 | 0264 | 9604 | 9050 |
3TR | 13438 81025 08540 08555 75619 49498 34370 | 67990 40423 24012 00834 95898 62134 61155 | 73881 07850 35444 16899 91768 50840 54910 | 44894 31916 03119 85581 21657 59888 10041 |
10TR | 46603 00414 | 68924 45708 | 05715 96131 | 29828 73470 |
15TR | 15442 | 84072 | 28271 | 14815 |
30TR | 85132 | 99061 | 09932 | 74090 |
2TỶ | 058175 | 503039 | 194060 | 426075 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 09 | 44 | 86 |
200N | 382 | 309 | 558 |
400N | 8140 9089 0659 | 8112 6386 5812 | 7515 3948 3907 |
1TR | 7796 | 4530 | 2035 |
3TR | 85017 39955 02158 23970 54350 57573 40646 | 90019 04240 69239 21379 34585 41281 30409 | 49413 53069 52402 08826 83142 50879 23030 |
10TR | 30066 33828 | 62323 28390 | 86963 79370 |
15TR | 52250 | 63837 | 25851 |
30TR | 61910 | 67428 | 60344 |
2TỶ | 918974 | 060511 | 929614 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/09/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #929 ngày 09/09/2023
13 20 32 37 43 49 40
Giá trị Jackpot 1
54,554,601,450
Giá trị Jackpot 2
3,236,811,350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 54,554,601,450 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,236,811,350 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 584 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,414 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #310 ngày 09/09/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 547 535 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 908 107 620 579 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 202 424 537 571 809 611 |
10Tr | 7 |
Giải ba | 813 990 019 078 708 986 159 734 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 45 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 406 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,881 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/09/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 09/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/09/2023 |
7 5 3 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8-10-14-12-4-5YN 35252 |
G.Nhất | 16451 |
G.Nhì | 69969 18026 |
G.Ba | 68810 96008 18951 03293 30814 22188 |
G.Tư | 3595 6413 8291 8579 |
G.Năm | 4729 1428 1299 1711 8069 5240 |
G.Sáu | 046 773 149 |
G.Bảy | 51 81 69 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100