KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/09/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/09/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 09/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/09/2023 |
7 5 3 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8-10-14-12-4-5YN 35252 |
G.Nhất | 16451 |
G.Nhì | 69969 18026 |
G.Ba | 68810 96008 18951 03293 30814 22188 |
G.Tư | 3595 6413 8291 8579 |
G.Năm | 4729 1428 1299 1711 8069 5240 |
G.Sáu | 046 773 149 |
G.Bảy | 51 81 69 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/09/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/09/2023 |
3 0 7 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 9-8-10-2-4-6YP 13676 |
G.Nhất | 24740 |
G.Nhì | 56012 32207 |
G.Ba | 50515 81421 34783 31017 30582 37899 |
G.Tư | 3520 0313 6597 2690 |
G.Năm | 5491 7633 7787 7739 0294 9275 |
G.Sáu | 594 073 755 |
G.Bảy | 25 94 51 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/09/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/09/2023 |
4 9 0 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 4-1-9-14-15-13YQ 49956 |
G.Nhất | 86503 |
G.Nhì | 30149 91295 |
G.Ba | 79898 88109 48412 53869 38343 84577 |
G.Tư | 7509 5019 9362 1933 |
G.Năm | 0559 2748 4246 4497 3950 1919 |
G.Sáu | 057 038 963 |
G.Bảy | 48 12 14 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/09/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/09/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 06/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/09/2023 |
3 4 5 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 7-15-3-1-5-8YR 15269 |
G.Nhất | 98469 |
G.Nhì | 58959 81886 |
G.Ba | 32925 78517 82116 72574 29546 87724 |
G.Tư | 1861 3124 4876 0278 |
G.Năm | 8305 8781 9304 5924 8293 4248 |
G.Sáu | 989 746 484 |
G.Bảy | 95 32 01 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/09/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/09/2023 |
2 6 1 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 8-13-6-14-10-1YS 06367 |
G.Nhất | 75549 |
G.Nhì | 37897 86396 |
G.Ba | 21049 38393 71943 84506 00776 95951 |
G.Tư | 0309 1286 8450 4114 |
G.Năm | 9424 1746 2855 0197 4572 4922 |
G.Sáu | 912 992 842 |
G.Bảy | 72 44 38 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/09/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/09/2023 |
4 8 7 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14-10-11-15-13-1YT 08811 |
G.Nhất | 37863 |
G.Nhì | 87846 28711 |
G.Ba | 18824 07874 25822 50186 66056 41908 |
G.Tư | 3781 1650 3560 7411 |
G.Năm | 3315 3628 8407 0132 3485 5123 |
G.Sáu | 490 255 462 |
G.Bảy | 43 36 25 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/09/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/09/2023 |
4 5 6 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12-7-13-3-11-10YU 31186 |
G.Nhất | 04843 |
G.Nhì | 91474 14263 |
G.Ba | 71382 56092 53921 86765 79000 44950 |
G.Tư | 6310 9597 4434 5220 |
G.Năm | 8407 8811 5408 5120 4332 2064 |
G.Sáu | 058 233 028 |
G.Bảy | 36 10 13 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep