KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/09/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/09/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 13/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/09/2023 |
0 1 2 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13-1-2-9-15-4YH 56650 |
G.Nhất | 37406 |
G.Nhì | 50515 25911 |
G.Ba | 41234 89462 16592 53472 18697 36227 |
G.Tư | 3240 6790 0262 3750 |
G.Năm | 3676 9266 7549 9781 1704 3680 |
G.Sáu | 405 446 442 |
G.Bảy | 49 45 59 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/09/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/09/2023 |
3 3 5 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1-7-4-5-3-11YK 73132 |
G.Nhất | 07023 |
G.Nhì | 20680 11439 |
G.Ba | 90823 34894 66864 31763 56916 32737 |
G.Tư | 7532 1372 5554 4557 |
G.Năm | 9339 3954 0197 9470 3478 3924 |
G.Sáu | 827 958 726 |
G.Bảy | 03 31 52 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/09/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/09/2023 |
6 4 5 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10-12-15-14-2-1YL 63768 |
G.Nhất | 07404 |
G.Nhì | 76409 96941 |
G.Ba | 36081 69640 53912 46658 14279 54968 |
G.Tư | 5802 8956 7809 3074 |
G.Năm | 0262 5994 3823 7323 3169 7052 |
G.Sáu | 598 735 736 |
G.Bảy | 93 87 75 00 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/09/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/09/2023 |
9 7 5 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 3-7-4-9-12-10YM 35902 |
G.Nhất | 31314 |
G.Nhì | 95602 40508 |
G.Ba | 88800 91768 96669 72035 32840 02228 |
G.Tư | 7304 9775 0393 2766 |
G.Năm | 9414 1229 3791 2810 9720 9332 |
G.Sáu | 840 864 219 |
G.Bảy | 40 66 26 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/09/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/09/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 09/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/09/2023 |
7 5 3 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8-10-14-12-4-5YN 35252 |
G.Nhất | 16451 |
G.Nhì | 69969 18026 |
G.Ba | 68810 96008 18951 03293 30814 22188 |
G.Tư | 3595 6413 8291 8579 |
G.Năm | 4729 1428 1299 1711 8069 5240 |
G.Sáu | 046 773 149 |
G.Bảy | 51 81 69 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/09/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/09/2023 |
3 0 7 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 9-8-10-2-4-6YP 13676 |
G.Nhất | 24740 |
G.Nhì | 56012 32207 |
G.Ba | 50515 81421 34783 31017 30582 37899 |
G.Tư | 3520 0313 6597 2690 |
G.Năm | 5491 7633 7787 7739 0294 9275 |
G.Sáu | 594 073 755 |
G.Bảy | 25 94 51 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/09/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/09/2023 |
4 9 0 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 4-1-9-14-15-13YQ 49956 |
G.Nhất | 86503 |
G.Nhì | 30149 91295 |
G.Ba | 79898 88109 48412 53869 38343 84577 |
G.Tư | 7509 5019 9362 1933 |
G.Năm | 0559 2748 4246 4497 3950 1919 |
G.Sáu | 057 038 963 |
G.Bảy | 48 12 14 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep