In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 27/04/2023

Còn 00:17:12 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
4K4AG-4K44K4
100N
08
78
12
200N
252
907
141
400N
2003
5546
9755
8608
8930
4844
5213
0945
1843
1TR
9890
6288
3592
3TR
17827
76525
55071
74609
41461
75590
55846
12350
76586
70624
94570
23936
01401
36442
75123
77862
33940
20667
95955
97346
12584
10TR
33518
83903
85271
26487
01202
29722
15TR
11573
04016
43010
30TR
76162
51826
85802
2TỶ
714995
509705
587977
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
70
47
84
200N
368
469
387
400N
2606
9657
7928
5169
6921
8267
0146
9045
3937
1TR
9464
9756
0502
3TR
15042
82534
68574
86106
94469
61939
59050
66109
92620
97461
93223
66217
31827
88175
01746
95187
64190
27230
98359
37354
14831
10TR
20823
21989
41075
91124
63758
87219
15TR
94429
60474
13810
30TR
40378
87556
01668
2TỶ
244720
777347
679318
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/04/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #871 ngày 27/04/2023
08 28 38 39 41 45 54
Giá trị Jackpot 1
58,514,317,950
Giá trị Jackpot 2
3,466,427,050
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 58,514,317,950
Jackpot 2 5 số + 1* 1 3,466,427,050
Giải nhất 5 số 11 40,000,000
Giải nhì 4 số 804 500,000
Giải ba 3 số 16,507 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #252 ngày 27/04/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
284
749
2 Tỷ 0
Giải nhất
425
913
222
283
30Tr 4
Giải nhì
569
946
652
627
551
945
10Tr 8
Giải ba
542
117
339
554
520
389
768
088
4Tr 4
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 56
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 505
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,399
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  27/04/2023
8
 
2
0
 
8
3
8
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 27/04/2023
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 11-14-15-5-8-13RZ
80755
G.Nhất
28579
G.Nhì
97673
33524
G.Ba
85938
05886
47570
39895
91973
30964
G.Tư
5084
4957
4141
7474
G.Năm
2445
9443
4893
8832
2490
7827
G.Sáu
068
670
765
G.Bảy
74
02
50
16
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL