In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/04/2023

Còn 01:39:17 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
4K4K4T4K4T4
100N
91
62
79
200N
446
777
123
400N
1435
7618
6820
2203
8149
7376
9805
9518
3339
1TR
3723
7774
7609
3TR
11841
13340
90860
04084
69167
12483
13737
97528
09425
73925
69603
73352
48298
48351
57459
51139
43392
20024
09048
20707
14189
10TR
64430
51112
44954
12155
38607
47940
15TR
93693
74285
46628
30TR
49571
67806
27166
2TỶ
136789
788867
173140
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
03
35
200N
905
282
400N
7401
5702
3702
8760
7531
8069
1TR
2346
6294
3TR
62650
59198
89590
63514
23594
50705
18804
78925
56799
77141
95736
87780
48859
28490
10TR
31080
04540
84183
34077
15TR
80100
65582
30TR
04271
84701
2TỶ
626057
206574
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/04/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1034 ngày 26/04/2023
01 04 07 09 34 37
Giá trị Jackpot
21,021,341,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 21,021,341,500
Giải nhất 5 số 10 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,009 300,000
Giải ba 3 số 16,636 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #605 ngày 26/04/2023
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 43
786
066
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 59
779
294
349
471
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 138
279
876
428
752
934
653
Giải nhì
10Tr: 0
Giải ba
100K: 133
510
377
198
294
414
236
700
356
Giải ba
5Tr: 7
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 35
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 311
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,296
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  26/04/2023
8
 
2
1
 
5
6
0
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 26/04/2023
02
06
07
24
25
36
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 26/04/2023
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 1-4-2-3-10-15QA
89675
G.Nhất
47122
G.Nhì
87741
90868
G.Ba
67189
59356
20187
85300
27642
74897
G.Tư
4117
8648
2445
1811
G.Năm
3606
9255
9511
2703
6045
1826
G.Sáu
148
330
095
G.Bảy
17
60
41
90
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL