In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 25/04/2023

Còn 01:27:54 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K17-T44DT4-K4
100N
86
71
66
200N
139
365
948
400N
6170
9035
0849
7717
9481
5154
8830
6230
3996
1TR
4735
7109
1693
3TR
85295
69765
96154
36433
46135
03773
40091
63716
89865
80169
51163
16722
74725
38010
64593
96971
91126
09540
38109
94166
97448
10TR
64281
92063
58707
31727
39043
91252
15TR
37057
99105
07976
30TR
70727
99880
41793
2TỶ
954389
641062
865922
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
81
00
200N
345
369
400N
7632
9911
2963
6141
8547
8044
1TR
8088
4439
3TR
58960
58990
83991
71778
03822
49593
03681
00663
07406
84268
36147
68656
90552
56972
10TR
40923
34029
18723
61884
15TR
19209
19773
30TR
40542
02976
2TỶ
505527
603146
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/04/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #870 ngày 25/04/2023
06 10 19 23 25 28 45
Giá trị Jackpot 1
56,226,657,900
Giá trị Jackpot 2
3,212,242,600
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 56,226,657,900
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,212,242,600
Giải nhất 5 số 19 40,000,000
Giải nhì 4 số 1,053 500,000
Giải ba 3 số 20,633 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #251 ngày 25/04/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
993
109
2 Tỷ 0
Giải nhất
015
819
735
853
30Tr 0
Giải nhì
823
099
794
346
269
246
10Tr 2
Giải ba
964
552
496
298
500
127
347
370
4Tr 9
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 39
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 444
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,410
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  25/04/2023
0
 
8
9
 
4
1
4
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 25/04/2023
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 11-2-3-12-1-7QB
85483
G.Nhất
95809
G.Nhì
40929
91988
G.Ba
44027
49981
53615
12157
65973
10644
G.Tư
6550
6342
6838
1286
G.Năm
6306
7235
4898
4217
4655
9170
G.Sáu
711
370
029
G.Bảy
06
58
25
66
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL