KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/04/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/04/2023 |
7 9 2 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11-2-3-12-1-7QB 85483 |
G.Nhất | 95809 |
G.Nhì | 40929 91988 |
G.Ba | 44027 49981 53615 12157 65973 10644 |
G.Tư | 6550 6342 6838 1286 |
G.Năm | 6306 7235 4898 4217 4655 9170 |
G.Sáu | 711 370 029 |
G.Bảy | 06 58 25 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/04/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 24/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 24/04/2023 |
7 2 8 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15-12-10-4-13-7QC 42105 |
G.Nhất | 06909 |
G.Nhì | 54521 44002 |
G.Ba | 05311 76581 98146 75329 02653 37386 |
G.Tư | 8315 2375 1673 0403 |
G.Năm | 2683 9581 3630 3726 0379 1451 |
G.Sáu | 347 874 370 |
G.Bảy | 48 86 10 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/04/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/04/2023 |
5 1 2 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 9-6-11-3-4-12QD 71679 |
G.Nhất | 11948 |
G.Nhì | 89314 26195 |
G.Ba | 31992 01338 97876 72042 28863 33582 |
G.Tư | 6431 1496 3962 2888 |
G.Năm | 4428 9325 3137 9739 8915 0551 |
G.Sáu | 388 551 461 |
G.Bảy | 06 16 53 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/04/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 22/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/04/2023 |
1 0 3 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2-7-8-9-1-5QE 64652 |
G.Nhất | 14539 |
G.Nhì | 92652 95297 |
G.Ba | 95663 75831 78042 71169 20553 16952 |
G.Tư | 1443 5271 6924 9301 |
G.Năm | 1177 8032 9908 2351 6303 1361 |
G.Sáu | 261 724 234 |
G.Bảy | 23 97 41 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/04/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/04/2023 |
4 2 8 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11-15-6-8-13-7QF 47914 |
G.Nhất | 60797 |
G.Nhì | 59717 14501 |
G.Ba | 34329 85460 96221 89853 40346 68305 |
G.Tư | 3448 1189 9419 1707 |
G.Năm | 4739 7719 4691 4875 9253 2716 |
G.Sáu | 562 636 836 |
G.Bảy | 94 07 65 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/04/2023 |
9 2 8 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8-11-9-20-14-12-6-1QG 24623 |
G.Nhất | 35847 |
G.Nhì | 45787 01860 |
G.Ba | 60014 43972 03011 92939 16867 88829 |
G.Tư | 9147 8938 7278 4241 |
G.Năm | 5191 7286 3721 1848 9359 8717 |
G.Sáu | 331 135 823 |
G.Bảy | 00 46 30 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/04/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/04/2023 |
6 1 1 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11-6-2-4-10-9QH 46285 |
G.Nhất | 47600 |
G.Nhì | 89103 41915 |
G.Ba | 35857 82917 07914 80475 55113 18084 |
G.Tư | 6314 7550 9636 4717 |
G.Năm | 9880 7949 0301 6813 5152 5895 |
G.Sáu | 877 990 348 |
G.Bảy | 99 88 52 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep