KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/12/2018
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12A7 | 12K1 | K1T12 | K1T12 | |
100N | 12 | 31 | 88 | 44 |
200N | 286 | 577 | 701 | 923 |
400N | 6316 8952 7644 | 4405 2208 7873 | 8538 9529 0354 | 7307 2425 6254 |
1TR | 1548 | 9213 | 4565 | 4476 |
3TR | 28589 39182 83595 72589 17895 30858 63839 | 56470 66167 50194 59086 33398 55181 72052 | 22842 03400 57204 87831 35524 59111 97172 | 97750 91921 04617 67383 55622 49988 36901 |
10TR | 75306 14703 | 35707 48757 | 85185 12335 | 68160 95541 |
15TR | 71524 | 70770 | 19346 | 79389 |
30TR | 55149 | 08620 | 14654 | 90523 |
2TỶ | 407929 | 718492 | 731941 | 718658 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 36 | 40 | 33 |
200N | 849 | 090 | 257 |
400N | 0578 1925 2896 | 7548 4925 4176 | 5698 1734 9538 |
1TR | 6107 | 9173 | 6455 |
3TR | 04295 31061 83508 82034 13202 70799 79620 | 74568 34776 09840 61648 30168 13123 40331 | 85726 22562 40391 35227 05976 01231 47576 |
10TR | 10874 17932 | 22269 61438 | 20062 31926 |
15TR | 06658 | 80307 | 77893 |
30TR | 82710 | 81652 | 05135 |
2TỶ | 487435 | 294843 | 021075 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/12/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #209 ngày 01/12/2018
03 05 12 20 25 33 41
Giá trị Jackpot 1
40,936,775,250
Giá trị Jackpot 2
3,305,085,600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40,936,775,250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,305,085,600 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 617 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,195 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/12/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 01/12/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/12/2018 |
6 6 0 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 5DV-2DV-7DV 72729 |
G.Nhất | 35229 |
G.Nhì | 06339 70800 |
G.Ba | 76367 48748 87121 81726 72370 57111 |
G.Tư | 9300 0250 0584 9830 |
G.Năm | 2636 0025 5192 4924 3360 8715 |
G.Sáu | 289 388 227 |
G.Bảy | 39 87 06 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100