KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/05/2015
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5A7 | 5K1 | K1T5 | 5K1 | |
100N | 28 | 26 | 08 | 95 |
200N | 879 | 078 | 130 | 107 |
400N | 1422 1438 9545 | 9932 9779 5407 | 1388 3992 7632 | 6903 8667 7853 |
1TR | 8582 | 6079 | 4441 | 0054 |
3TR | 34398 12102 62939 28435 84751 60153 22941 | 05675 87974 71961 42990 66534 15316 07139 | 20326 71600 30824 55670 68958 55436 53951 | 61824 58862 24582 29947 95130 14700 85445 |
10TR | 47855 45362 | 02446 59788 | 46899 64569 | 01501 09559 |
15TR | 04426 | 33062 | 68344 | 61220 |
30TR | 15556 | 56403 | 26028 | 23306 |
2TỶ | 369902 | 859824 | 882937 | 580124 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 86 | 28 | 07 |
200N | 015 | 516 | 196 |
400N | 6239 8393 1456 | 8096 0381 1243 | 3999 8939 2163 |
1TR | 1989 | 6434 | 8607 |
3TR | 31717 79522 47006 19941 55843 89444 35707 | 99256 90714 82737 14026 19408 32426 08498 | 71481 44839 43615 77214 54855 98617 26549 |
10TR | 74187 91699 | 52280 93449 | 14375 17325 |
15TR | 67129 | 07248 | 06746 |
30TR | 96962 | 18467 | 60732 |
2TỶ | 554320 | 495070 | 094040 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/05/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 02/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/05/2015 |
6 8 0 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 92947 |
G.Nhất | 75310 |
G.Nhì | 85451 53645 |
G.Ba | 89059 98949 21478 99504 22867 92876 |
G.Tư | 4365 2710 5032 9745 |
G.Năm | 2971 6943 5850 8841 4554 0241 |
G.Sáu | 785 027 411 |
G.Bảy | 89 77 78 00 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100