KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/04/2024
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K1 | K1T4 | K1T4 | |
100N | 35 | 33 | 52 |
200N | 659 | 172 | 766 |
400N | 8157 4353 0007 | 6765 1014 2608 | 3550 5050 4603 |
1TR | 2284 | 8429 | 6797 |
3TR | 84218 28434 12461 99520 50326 41555 18003 | 45399 72248 29988 94251 00328 00379 82575 | 84125 59536 49268 42936 83913 06570 98998 |
10TR | 17036 92876 | 10878 69493 | 90390 53116 |
15TR | 86673 | 55093 | 43289 |
30TR | 11122 | 70600 | 59881 |
2TỶ | 900047 | 786266 | 029677 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 50 | 70 |
200N | 775 | 859 |
400N | 8676 7880 4647 | 3938 9581 0706 |
1TR | 0276 | 7909 |
3TR | 18610 16961 04478 58093 06698 02484 86146 | 95154 70845 25808 95598 38980 94648 75675 |
10TR | 62304 46859 | 92325 16228 |
15TR | 55709 | 55150 |
30TR | 63304 | 01791 |
2TỶ | 736465 | 376716 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/04/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1180 ngày 03/04/2024
07 11 14 22 29 34
Giá trị Jackpot
15,715,733,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 2 | 7,857,866,500 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,660 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 21,242 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #751 ngày 03/04/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 19 |
572 807 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 50 |
459 252 285 085 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 103 |
507 222 125 363 829 739 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 101 |
970 130 362 808 599 150 825 070 |
Giải ba 5Tr: 1 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 35 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 344 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,583 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/04/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 03/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/04/2024 |
0 5 0 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 20-14-15-6-8-10-19-18 KC 67364 |
G.Nhất | 05538 |
G.Nhì | 43309 50971 |
G.Ba | 42539 81311 58310 75139 27406 83349 |
G.Tư | 1179 2067 4473 0517 |
G.Năm | 3595 0881 7332 8196 3209 2509 |
G.Sáu | 732 624 838 |
G.Bảy | 93 94 15 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100