KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/11/2021
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K1 | K1T11 | T11K1 | |
100N | 18 | 99 | 87 |
200N | 409 | 839 | 735 |
400N | 1038 6487 5596 | 8315 9287 4174 | 0936 0874 5035 |
1TR | 9590 | 9043 | 1274 |
3TR | 07580 72643 81754 38289 80289 74051 01873 | 75152 82169 21164 08782 56598 02453 57075 | 55929 95936 14932 44317 47107 78810 24573 |
10TR | 78181 84770 | 32962 72571 | 96967 34221 |
15TR | 26862 | 71360 | 08322 |
30TR | 28589 | 05681 | 85865 |
2TỶ | 141606 | 091750 | 783266 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 30 | 41 |
200N | 070 | 208 |
400N | 4711 3336 8755 | 9533 7616 4268 |
1TR | 6766 | 5788 |
3TR | 91485 55262 06286 68842 30047 15158 18273 | 45675 08183 43385 50344 01070 01667 87575 |
10TR | 92201 90753 | 54335 39342 |
15TR | 14282 | 06075 |
30TR | 40768 | 44460 |
2TỶ | 227010 | 124286 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/11/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #805 ngày 03/11/2021
03 13 15 23 24 44
Giá trị Jackpot
23,137,555,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 23,137,555,500 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 947 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,944 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #376 ngày 03/11/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 132 |
192 747 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 67 |
635 926 956 586 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 154 |
831 451 878 501 481 377 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 124 |
961 436 663 809 118 160 637 755 |
Giải ba 5Tr: 6 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 29 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 425 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,423 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/11/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 03/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/11/2021 |
3 3 2 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6ML-9ML-2ML-3ML-1ML-11ML 07267 |
G.Nhất | 18214 |
G.Nhì | 36604 45461 |
G.Ba | 30178 97124 17724 24779 77674 48280 |
G.Tư | 4552 0450 3344 6928 |
G.Năm | 9247 9087 8812 7576 5399 7902 |
G.Sáu | 050 978 222 |
G.Bảy | 91 56 69 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100