KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/11/2021
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL45 | 11KS45 | 30TV45 | |
100N | 06 | 65 | 23 |
200N | 749 | 123 | 485 |
400N | 4554 4666 6440 | 6954 9770 3706 | 8150 5088 6709 |
1TR | 5355 | 8426 | 4711 |
3TR | 66421 83692 28398 17763 61103 90273 44567 | 80952 34830 42203 59205 30680 21087 86837 | 91773 97604 09870 82149 28693 46454 67611 |
10TR | 49720 36780 | 75892 39006 | 06669 43695 |
15TR | 61758 | 14757 | 66315 |
30TR | 25758 | 71421 | 06791 |
2TỶ | 413635 | 313543 | 010000 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 20 | 06 |
200N | 377 | 258 |
400N | 3794 1066 9786 | 7359 2086 6522 |
1TR | 6953 | 0951 |
3TR | 19154 92967 02366 49219 68373 46938 29486 | 98014 02248 59983 23970 39146 50703 40984 |
10TR | 92802 43978 | 65854 56600 |
15TR | 78005 | 21810 |
30TR | 28591 | 44237 |
2TỶ | 156483 | 842628 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/11/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #806 ngày 05/11/2021
10 16 36 40 41 42
Giá trị Jackpot
24,823,862,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 24,823,862,000 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,125 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,896 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #377 ngày 05/11/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 24 |
966 161 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 66 |
084 909 499 399 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 85 |
371 045 598 188 647 764 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 213 |
071 970 517 805 410 465 914 720 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 24 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 392 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,199 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/11/2021 |
9 4 7 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7MP-12MP-1MP-11MP-15MP-8MP-17MP-18MP 66152 |
G.Nhất | 65766 |
G.Nhì | 01610 37587 |
G.Ba | 67850 21069 37289 61589 14790 10276 |
G.Tư | 7588 5664 3897 5600 |
G.Năm | 2409 1347 2403 8443 9588 4431 |
G.Sáu | 334 575 643 |
G.Bảy | 38 02 90 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100