KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/11/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/11/2021 |
9 4 7 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7MP-12MP-1MP-11MP-15MP-8MP-17MP-18MP 66152 |
G.Nhất | 65766 |
G.Nhì | 01610 37587 |
G.Ba | 67850 21069 37289 61589 14790 10276 |
G.Tư | 7588 5664 3897 5600 |
G.Năm | 2409 1347 2403 8443 9588 4431 |
G.Sáu | 334 575 643 |
G.Bảy | 38 02 90 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/11/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/11/2021 |
3 3 3 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9MN-10MN-2MN-14MN-12MN-1MN 34148 |
G.Nhất | 13354 |
G.Nhì | 26931 94183 |
G.Ba | 12086 45847 38114 77107 75916 54097 |
G.Tư | 9011 9665 1210 1072 |
G.Năm | 0907 8827 7296 7927 6407 9324 |
G.Sáu | 547 894 035 |
G.Bảy | 41 45 71 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/11/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/11/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 03/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/11/2021 |
3 3 2 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6ML-9ML-2ML-3ML-1ML-11ML 07267 |
G.Nhất | 18214 |
G.Nhì | 36604 45461 |
G.Ba | 30178 97124 17724 24779 77674 48280 |
G.Tư | 4552 0450 3344 6928 |
G.Năm | 9247 9087 8812 7576 5399 7902 |
G.Sáu | 050 978 222 |
G.Bảy | 91 56 69 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/11/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/11/2021 |
7 5 5 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6MK-13MK-3MK-8MK-5MK-14MK 29510 |
G.Nhất | 65284 |
G.Nhì | 10262 66333 |
G.Ba | 48657 77171 08542 37647 01138 62330 |
G.Tư | 1155 3361 1330 4113 |
G.Năm | 4760 8547 5679 7991 6131 2925 |
G.Sáu | 027 566 450 |
G.Bảy | 66 36 96 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/11/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/11/2021 |
1 1 3 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 4MH-3MH-8MH-10MH-12MH-14MH 03858 |
G.Nhất | 20567 |
G.Nhì | 69750 34589 |
G.Ba | 65754 36377 18331 76250 09247 84704 |
G.Tư | 1710 6620 2340 1625 |
G.Năm | 1032 6922 6094 5404 5085 9777 |
G.Sáu | 352 249 084 |
G.Bảy | 07 84 11 31 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/10/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 31/10/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 31/10/2021 |
1 0 0 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 3MG-7MG-11MG-12MG-9MG-8MG 54798 |
G.Nhất | 04294 |
G.Nhì | 72480 05721 |
G.Ba | 82106 07376 62297 09493 66579 94247 |
G.Tư | 4401 1797 5715 7824 |
G.Năm | 9963 0196 1823 3341 7665 9561 |
G.Sáu | 626 139 472 |
G.Bảy | 62 35 58 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/10/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/10/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 30/10/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/10/2021 |
2 4 1 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1MF-13MF-14MF-12MF-15MF-7MF 24242 |
G.Nhất | 20699 |
G.Nhì | 81912 69142 |
G.Ba | 75527 58228 40257 74944 16811 03318 |
G.Tư | 3279 0851 3873 7153 |
G.Năm | 3047 5555 4660 2064 1060 8087 |
G.Sáu | 441 563 253 |
G.Bảy | 07 88 55 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep