KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/10/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/10/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 30/10/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/10/2021 |
2 4 1 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1MF-13MF-14MF-12MF-15MF-7MF 24242 |
G.Nhất | 20699 |
G.Nhì | 81912 69142 |
G.Ba | 75527 58228 40257 74944 16811 03318 |
G.Tư | 3279 0851 3873 7153 |
G.Năm | 3047 5555 4660 2064 1060 8087 |
G.Sáu | 441 563 253 |
G.Bảy | 07 88 55 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/10/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/10/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/10/2021 |
1 9 4 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1ME-5ME-8ME-6ME-15ME-14ME 67635 |
G.Nhất | 83186 |
G.Nhì | 46576 75207 |
G.Ba | 37607 90787 01471 41670 48558 10786 |
G.Tư | 6447 0420 5042 5225 |
G.Năm | 5635 4481 0743 6322 5141 0007 |
G.Sáu | 967 431 346 |
G.Bảy | 96 09 43 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/10/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/10/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/10/2021 |
4 0 4 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9MD-3MD-6MD-13MD-11MD-1MD 47069 |
G.Nhất | 95366 |
G.Nhì | 66750 09727 |
G.Ba | 01954 85053 03430 81189 84631 22915 |
G.Tư | 6537 1438 7374 4532 |
G.Năm | 6468 6503 0390 9204 5578 8820 |
G.Sáu | 194 368 612 |
G.Bảy | 20 26 08 31 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/10/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/10/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 27/10/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/10/2021 |
3 3 0 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 2MC-3MC-6MC-8MC-14MC-15MC 92046 |
G.Nhất | 41811 |
G.Nhì | 48897 06816 |
G.Ba | 12136 10194 66604 25468 22916 35760 |
G.Tư | 6813 7060 6512 0466 |
G.Năm | 5836 8148 5480 1722 8341 1074 |
G.Sáu | 427 683 514 |
G.Bảy | 46 07 64 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/10/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/10/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/10/2021 |
3 2 2 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 3MB-11MB-13MB-9MB-10MB-6MB 75309 |
G.Nhất | 29545 |
G.Nhì | 67316 50608 |
G.Ba | 06077 38587 54199 15606 18930 14980 |
G.Tư | 8239 0619 3804 6025 |
G.Năm | 1719 2313 6699 5523 1954 6972 |
G.Sáu | 582 542 501 |
G.Bảy | 50 61 83 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/10/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 25/10/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 25/10/2021 |
3 1 0 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12MA-3MA-11MA-2MA-6MA-10MA 69154 |
G.Nhất | 57088 |
G.Nhì | 08106 67288 |
G.Ba | 33564 68976 30437 73523 04121 60949 |
G.Tư | 3443 8831 3951 6357 |
G.Năm | 4158 4526 6245 2568 3950 6621 |
G.Sáu | 425 055 981 |
G.Bảy | 28 30 12 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/10/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/10/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/10/2021 |
8 7 0 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 9LZ-5LZ-12LZ-7LZ-3LZ-1LZ 44417 |
G.Nhất | 33926 |
G.Nhì | 36042 14446 |
G.Ba | 00607 38945 83370 05592 10320 41963 |
G.Tư | 1191 7465 0224 4762 |
G.Năm | 9660 9802 5921 0674 3624 5013 |
G.Sáu | 828 294 558 |
G.Bảy | 52 97 53 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep