KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/11/2021
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K44T11 | 11A | T11K1 | |
100N | 37 | 23 | 69 |
200N | 910 | 003 | 709 |
400N | 5165 3560 5606 | 6927 5996 5392 | 8686 1630 7853 |
1TR | 9972 | 5024 | 5094 |
3TR | 05108 75920 33551 18683 29501 52318 86661 | 41993 38704 37810 10718 07534 13824 95754 | 66622 90680 99750 86189 76854 53107 26874 |
10TR | 93999 06388 | 94651 23685 | 19408 87448 |
15TR | 58962 | 31059 | 27509 |
30TR | 93180 | 47226 | 09490 |
2TỶ | 800108 | 208483 | 829259 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 25 | 31 |
200N | 007 | 055 |
400N | 3492 0006 3892 | 3802 6605 7346 |
1TR | 7722 | 6423 |
3TR | 81109 50516 75673 37189 78277 18945 58336 | 51450 40004 35951 53201 19825 87016 48911 |
10TR | 96794 45484 | 54104 79875 |
15TR | 29973 | 15819 |
30TR | 30203 | 79618 |
2TỶ | 375109 | 353828 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/11/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #641 ngày 02/11/2021
37 38 42 46 47 55 23
Giá trị Jackpot 1
103,358,105,400
Giá trị Jackpot 2
3,458,668,400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 103,358,105,400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,458,668,400 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,067 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 23,712 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #22 ngày 02/11/2021
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 848 361 |
2 Tỷ | 2 |
Giải nhất | 496 168 716 412 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 666 640 168 279 318 429 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 951 067 682 220 433 145 186 766 |
4Tr | 13 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 76 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 417 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,009 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/11/2021 |
7 5 5 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6MK-13MK-3MK-8MK-5MK-14MK 29510 |
G.Nhất | 65284 |
G.Nhì | 10262 66333 |
G.Ba | 48657 77171 08542 37647 01138 62330 |
G.Tư | 1155 3361 1330 4113 |
G.Năm | 4760 8547 5679 7991 6131 2925 |
G.Sáu | 027 566 450 |
G.Bảy | 66 36 96 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100