KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/12/2019
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL49 | 12KS49 | 28TV49 | |
100N | 28 | 79 | 05 |
200N | 342 | 914 | 689 |
400N | 1365 7828 7483 | 4114 0487 9421 | 8909 4428 8664 |
1TR | 8278 | 8088 | 5655 |
3TR | 69274 39203 02090 50671 57148 34082 64540 | 39838 22095 90489 28742 20842 03636 83540 | 57691 45949 97299 05910 28476 73337 48035 |
10TR | 40288 88285 | 60624 16045 | 58719 02363 |
15TR | 96565 | 20551 | 52872 |
30TR | 00811 | 92422 | 92689 |
2TỶ | 381142 | 272348 | 608516 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 52 | 82 |
200N | 306 | 938 |
400N | 9772 2750 7070 | 1214 9993 7996 |
1TR | 6603 | 5440 |
3TR | 40258 89267 45022 28925 74834 67650 68840 | 90083 34717 91725 09095 38130 83046 47454 |
10TR | 27524 83453 | 56811 12395 |
15TR | 93614 | 39775 |
30TR | 88072 | 89562 |
2TỶ | 075034 | 039885 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/12/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #528 ngày 06/12/2019
02 20 26 35 43 45
Giá trị Jackpot
28,546,624,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 28,546,624,000 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 873 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,863 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #99 ngày 06/12/2019
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 41 |
525 506 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 43 |
064 902 453 949 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 75 |
844 836 277 635 136 034 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 200 |
592 531 590 989 453 636 811 454 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 12 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 296 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 1,981 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/12/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/12/2019 |
3 5 8 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 2ZD-12ZD-7ZD 82830 |
G.Nhất | 97828 |
G.Nhì | 51651 94234 |
G.Ba | 39541 24756 93456 80790 55076 74957 |
G.Tư | 2826 7764 1927 2307 |
G.Năm | 9688 9261 2026 8143 1017 1640 |
G.Sáu | 487 975 228 |
G.Bảy | 84 21 66 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100