KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/07/2023
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7C2 | N28 | T07K2 | |
100N | 82 | 26 | 67 |
200N | 796 | 365 | 435 |
400N | 4005 3032 0685 | 6911 1368 6002 | 3013 5703 3882 |
1TR | 2414 | 0094 | 8173 |
3TR | 40938 41551 76187 94699 77599 27510 11647 | 29019 82301 87973 76954 21946 27640 64008 | 93513 29027 11933 71155 38300 77283 71904 |
10TR | 12807 69904 | 74343 68023 | 05188 66437 |
15TR | 41440 | 25758 | 86552 |
30TR | 45566 | 29744 | 16601 |
2TỶ | 368794 | 106110 | 272558 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 66 | 38 |
200N | 175 | 212 |
400N | 7960 3166 1159 | 6525 8476 7742 |
1TR | 1179 | 8068 |
3TR | 95520 74918 01416 19663 64345 81504 83192 | 27725 41110 16240 25083 74960 21619 86718 |
10TR | 28202 78521 | 30998 80508 |
15TR | 18526 | 67894 |
30TR | 67195 | 76800 |
2TỶ | 274887 | 887644 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/07/2023
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #637 ngày 10/07/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 89 |
796 628 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 61 |
874 652 419 094 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 202 |
416 337 365 414 565 716 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 176 |
455 707 802 332 206 996 238 041 |
Giải ba 5Tr: 10 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 68 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 588 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,073 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/07/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/07/2023 |
9 0 6 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13-3-4-9-8-6UL 58222 |
G.Nhất | 29421 |
G.Nhì | 46895 15004 |
G.Ba | 27829 66516 36514 41484 54733 23111 |
G.Tư | 7367 9549 3143 0457 |
G.Năm | 1272 6107 0431 2411 4662 9170 |
G.Sáu | 888 290 934 |
G.Bảy | 87 34 51 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100