KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/07/2023
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7B7 | 7K2 | 7K2N23 | K2T7 | |
100N | 11 | 06 | 55 | 63 |
200N | 508 | 311 | 639 | 321 |
400N | 0919 5917 4042 | 0895 6205 7105 | 5996 2757 6917 | 3814 1508 8220 |
1TR | 7765 | 1424 | 7673 | 5675 |
3TR | 15316 16773 56477 62444 13131 84495 23745 | 64833 15913 04289 06265 26506 88108 40060 | 91952 42581 33590 18654 66622 09802 40579 | 93242 33757 59018 58502 73435 98155 57810 |
10TR | 29121 60969 | 63023 43811 | 70512 28717 | 85242 53950 |
15TR | 57685 | 03401 | 01762 | 25081 |
30TR | 00931 | 35382 | 72392 | 01419 |
2TỶ | 934563 | 812021 | 084418 | 576723 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 65 | 95 | 80 |
200N | 373 | 540 | 614 |
400N | 1701 7019 6495 | 2502 4410 1795 | 0205 5152 6448 |
1TR | 5802 | 0908 | 9987 |
3TR | 93337 34293 78174 79491 29968 76223 14785 | 10627 80432 25713 59718 73867 13900 09870 | 60049 79427 69665 22060 09511 01243 41599 |
10TR | 37504 03211 | 21677 30287 | 47264 32533 |
15TR | 98275 | 05621 | 67820 |
30TR | 13732 | 71906 | 90574 |
2TỶ | 624470 | 461667 | 817929 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/07/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #902 ngày 08/07/2023
08 11 23 43 44 48 41
Giá trị Jackpot 1
93,737,419,050
Giá trị Jackpot 2
4,841,851,400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 93,737,419,050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,841,851,400 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,190 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 25,814 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #283 ngày 08/07/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 008 025 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 451 895 503 623 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 428 789 196 946 021 410 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 787 424 617 188 960 415 987 597 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 55 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 348 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,949 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/07/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 08/07/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/07/2023 |
6 5 2 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 10-9-3-1-6-2UN 98215 |
G.Nhất | 82428 |
G.Nhì | 36753 21404 |
G.Ba | 20556 64130 78489 02257 34419 12872 |
G.Tư | 2467 8893 8792 5647 |
G.Năm | 1537 3208 2426 5558 6380 0407 |
G.Sáu | 723 953 821 |
G.Bảy | 02 23 33 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100