KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/11/2021
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11B7 | 11K2 | 11K2 | K2T11 | |
100N | 59 | 34 | 62 | 85 |
200N | 181 | 641 | 197 | 002 |
400N | 0031 8044 5925 | 6672 6914 8291 | 1005 0997 1098 | 8420 8161 7959 |
1TR | 5143 | 5064 | 8586 | 2913 |
3TR | 27978 15307 21251 66196 28455 49525 04211 | 52812 41736 98696 96811 64133 01947 27333 | 55962 96606 58379 87855 34951 08524 01813 | 16030 51920 11440 74430 48327 53257 24289 |
10TR | 35539 47962 | 11922 64910 | 20607 88320 | 21824 94759 |
15TR | 21525 | 37137 | 71646 | 17383 |
30TR | 38000 | 71129 | 31804 | 79418 |
2TỶ | 871204 | 386540 | 404010 | 784888 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 45 | 34 | 08 |
200N | 249 | 125 | 769 |
400N | 8451 0028 7184 | 7359 3679 4919 | 1911 7911 8096 |
1TR | 4948 | 9025 | 5638 |
3TR | 68900 67061 85983 43307 74524 85039 72393 | 08261 59501 77293 57764 68582 41502 26113 | 06513 56083 68890 50018 36418 05828 09677 |
10TR | 76175 86926 | 90186 39462 | 81853 16276 |
15TR | 99757 | 28362 | 22749 |
30TR | 09440 | 80747 | 18745 |
2TỶ | 094286 | 281650 | 942657 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/11/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #646 ngày 13/11/2021
18 22 29 33 46 48 37
Giá trị Jackpot 1
124,370,953,500
Giá trị Jackpot 2
3,487,009,400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 124,370,953,500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,487,009,400 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,238 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 25,242 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #27 ngày 13/11/2021
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 406 419 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 445 559 430 376 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 267 456 568 396 745 867 |
10Tr | 16 |
Giải ba | 553 371 402 524 542 039 219 000 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 55 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 421 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,537 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/11/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/11/2021 |
5 5 1 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13MY-15MY-4MY-9MY-12MY-10MY 55230 |
G.Nhất | 64965 |
G.Nhì | 40445 62471 |
G.Ba | 68484 40688 04527 86291 39463 82529 |
G.Tư | 6747 6958 4562 4302 |
G.Năm | 4888 3771 7144 8315 3470 9812 |
G.Sáu | 899 533 548 |
G.Bảy | 20 70 60 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100