KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/11/2021
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL46 | 11KS46 | 30TV46 | |
100N | 16 | 73 | 39 |
200N | 287 | 727 | 829 |
400N | 0731 0175 3739 | 2871 4158 3312 | 1079 4296 0002 |
1TR | 9896 | 3252 | 8229 |
3TR | 23832 18326 61615 46765 33473 99350 84217 | 18452 75928 31233 48560 14445 58521 07978 | 22031 80646 24420 96195 85493 76270 51437 |
10TR | 00106 92101 | 71964 51329 | 70695 90939 |
15TR | 70668 | 23144 | 58276 |
30TR | 51567 | 26422 | 44305 |
2TỶ | 091389 | 016307 | 486725 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 41 | 83 |
200N | 837 | 363 |
400N | 6558 8837 6653 | 1445 9884 7592 |
1TR | 9308 | 4416 |
3TR | 89291 29585 42106 75379 76906 66044 50388 | 24964 08945 97203 70902 01402 67731 82501 |
10TR | 33267 15473 | 52648 80833 |
15TR | 99131 | 74676 |
30TR | 89433 | 92025 |
2TỶ | 932080 | 000177 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/11/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #809 ngày 12/11/2021
11 14 18 24 35 37
Giá trị Jackpot
35,913,676,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 35,913,676,000 |
Giải nhất | 5 số | 26 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,182 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 19,640 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #380 ngày 12/11/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 48 |
511 910 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 83 |
029 475 839 491 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 99 |
510 272 800 074 822 308 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 132 |
226 205 042 464 753 899 635 842 |
Giải ba 5Tr: 7 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 27 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 365 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,044 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/11/2021 |
3 5 8 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4MX-5MX-13MX-7MX-1MX-15MX 04211 |
G.Nhất | 71230 |
G.Nhì | 58044 68437 |
G.Ba | 80363 60261 49100 77271 53221 35588 |
G.Tư | 7488 0466 1119 7107 |
G.Năm | 9609 0695 9105 1244 0805 7957 |
G.Sáu | 966 246 923 |
G.Bảy | 49 72 93 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100