KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/11/2021
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K2 | AG11K2 | 11K2 | |
100N | 14 | 10 | 51 |
200N | 101 | 610 | 040 |
400N | 4335 7286 3174 | 5040 4403 5695 | 5564 9716 4474 |
1TR | 3244 | 0801 | 4549 |
3TR | 92445 09919 73168 91109 87910 86215 46143 | 73391 91233 96236 37584 14826 59105 05337 | 29602 63650 89509 54833 50091 58994 13522 |
10TR | 94344 13643 | 64073 44833 | 19418 77941 |
15TR | 69961 | 23141 | 83180 |
30TR | 10502 | 31109 | 00607 |
2TỶ | 711260 | 931748 | 989942 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 22 | 07 | 24 |
200N | 387 | 150 | 416 |
400N | 1300 2516 4846 | 8963 0461 9937 | 4147 7779 5905 |
1TR | 5278 | 5553 | 3935 |
3TR | 49827 35443 11376 13162 81643 63321 26128 | 96054 76427 81007 91227 80281 82950 66716 | 83041 25274 97430 36825 29218 98149 50302 |
10TR | 26778 41879 | 10827 95982 | 86301 52020 |
15TR | 85062 | 09128 | 00854 |
30TR | 04815 | 94059 | 63326 |
2TỶ | 047927 | 392172 | 745264 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/11/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #645 ngày 11/11/2021
03 35 37 41 45 49 31
Giá trị Jackpot 1
119,987,868,900
Giá trị Jackpot 2
3,496,750,850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 119,987,868,900 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,496,750,850 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 994 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 23,672 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #26 ngày 11/11/2021
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 110 271 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 437 873 689 988 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 389 735 367 390 563 406 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 473 144 996 451 438 799 255 782 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 67 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 576 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,532 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/11/2021 |
9 0 2 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1MV-9MV-7MV-4MV-3MV-11MV 33422 |
G.Nhất | 95524 |
G.Nhì | 05578 04349 |
G.Ba | 99798 41156 04674 30672 01664 75968 |
G.Tư | 5647 3282 3118 3426 |
G.Năm | 7424 0661 6813 9648 1934 7761 |
G.Sáu | 119 020 440 |
G.Bảy | 93 04 00 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100