KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/12/2014
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12B7 | 12K2 | 12K2 | K2T12 | |
100N | 39 | 83 | 18 | 94 |
200N | 188 | 160 | 547 | 777 |
400N | 1022 6971 1263 | 6040 3645 3465 | 7035 7867 9722 | 7435 4622 8595 |
1TR | 1420 | 0261 | 8281 | 8790 |
3TR | 63539 44554 47708 18396 30019 96479 16455 | 81307 06222 13199 41068 61930 71676 38610 | 34382 05352 27568 86886 84204 49673 63261 | 14130 44853 68395 29623 10438 01283 45369 |
10TR | 74265 02257 | 28821 36799 | 58282 84036 | 14181 06627 |
15TR | 38860 | 64511 | 03606 | 51581 |
30TR | 71864 | 26731 | 82428 | 63661 |
2TỶ | 217969 | 491297 | 549544 | 809537 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 66 | 23 | 50 |
200N | 123 | 321 | 092 |
400N | 2527 4541 6897 | 3784 9277 9179 | 1349 8516 5803 |
1TR | 2423 | 7830 | 8165 |
3TR | 88944 62641 49186 36999 72942 56217 14894 | 58106 10146 62392 90170 31810 97408 10484 | 86783 04896 20541 41263 31378 83211 14038 |
10TR | 54180 62075 | 46114 01845 | 94062 10251 |
15TR | 59301 | 18892 | 06372 |
30TR | 06106 | 12335 | 97684 |
2TỶ | 323398 | 838044 | 295022 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/12/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/12/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/12/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/12/2014 |
2 4 6 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 81952 |
G.Nhất | 00425 |
G.Nhì | 60143 59920 |
G.Ba | 69160 90432 60585 59855 61602 16817 |
G.Tư | 4916 8580 9147 4590 |
G.Năm | 1086 7073 3104 1024 9294 7735 |
G.Sáu | 262 547 762 |
G.Bảy | 73 49 55 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100