KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/06/2022
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K3 | K3T6 | T6K3 | |
100N | 68 | 93 | 97 |
200N | 074 | 138 | 737 |
400N | 7870 0718 8176 | 5972 1683 3575 | 0925 0865 1526 |
1TR | 9230 | 4212 | 9843 |
3TR | 15034 50743 81246 42183 88466 39837 66401 | 57999 45795 67918 49025 13145 03432 81523 | 41227 72361 15473 34956 45007 94246 82806 |
10TR | 50134 63161 | 66556 73434 | 15039 99850 |
15TR | 27696 | 29610 | 92260 |
30TR | 96599 | 57910 | 84491 |
2TỶ | 215188 | 927165 | 554772 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 47 | 70 |
200N | 103 | 386 |
400N | 6291 6329 5441 | 7699 6329 5533 |
1TR | 3196 | 0152 |
3TR | 87952 90216 21124 16366 24628 35601 41523 | 98668 07496 94343 44426 30447 53501 37867 |
10TR | 27855 13168 | 77273 15282 |
15TR | 74107 | 39499 |
30TR | 55196 | 32037 |
2TỶ | 221235 | 029256 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/06/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #901 ngày 15/06/2022
01 06 12 20 36 39
Giá trị Jackpot
25,773,380,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 25,773,380,500 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,067 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,620 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #471 ngày 15/06/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 38 |
569 328 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 72 |
834 694 760 576 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 81 |
858 482 847 879 083 762 |
Giải nhì 10Tr: 8 |
Giải ba 100K: 147 |
710 859 884 710 228 123 424 186 |
Giải ba 5Tr: 0 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 29 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 353 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,206 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/06/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 15/06/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/06/2022 |
1 2 7 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6-1-7-9-2-8YZ 79716 |
G.Nhất | 00074 |
G.Nhì | 00104 49785 |
G.Ba | 58893 62313 99728 02338 97143 53105 |
G.Tư | 5498 5666 1419 0002 |
G.Năm | 3465 4594 2067 7813 8841 4558 |
G.Sáu | 787 737 306 |
G.Bảy | 05 39 74 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100