In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/10/2019

Còn 02:04:09 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
10K3K3T10K3T10
100N
88
57
78
200N
967
909
814
400N
0300
4134
9324
9462
4787
9344
5456
5197
0363
1TR
5457
7842
4641
3TR
46271
65641
45421
94783
90773
46734
71101
05424
64929
21988
63568
90643
62690
57274
67802
34176
88326
55187
20879
93566
63344
10TR
69844
73971
70010
74450
18924
98502
15TR
18060
69426
37107
30TR
47929
00961
34397
2TỶ
639902
432911
145776
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
13
14
200N
057
815
400N
0032
2542
9772
9659
4260
2593
1TR
9022
4774
3TR
31832
37019
91266
49894
90911
75518
76517
69833
04872
71779
08073
44616
27448
76415
10TR
76486
22020
73547
47006
15TR
98116
71810
30TR
05517
24918
2TỶ
836332
622249
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/10/2019

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #506 ngày 16/10/2019
01 04 23 28 41 42
Giá trị Jackpot
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số Chờ thống kê
Giải nhất 5 số 10,000,000
Giải nhì 4 số 300,000
Giải ba 3 số 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #77 ngày 16/10/2019
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 43
914
331
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 119
566
517
555
215
Giải nhất
40Tr: 1
Giải nhì
210K: 100
240
939
840
446
038
405
Giải nhì
10Tr: 4
Giải ba
100K: 209
740
123
706
909
014
077
391
159
Giải ba
5Tr: 5
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 40
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 252
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 2,650
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  16/10/2019
5
 
9
1
 
6
9
3
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 16/10/2019
09
16
23
26
27
33
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 16/10/2019
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 14VL-13VL-12VL
83641
G.Nhất
45905
G.Nhì
08190
23554
G.Ba
42706
99176
96297
68012
71894
27729
G.Tư
4255
1516
0105
8173
G.Năm
1708
2225
5015
2461
4216
7545
G.Sáu
881
965
941
G.Bảy
07
63
29
02
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL