KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/11/2021
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K3 | K3T11 | T11K3 | |
100N | 05 | 77 | 67 |
200N | 676 | 505 | 017 |
400N | 1296 5057 8895 | 9868 2321 1861 | 5282 3664 4471 |
1TR | 6713 | 0585 | 7534 |
3TR | 33182 76871 32028 08638 36245 83390 33303 | 25365 31597 63201 05753 49565 48559 30007 | 13988 01328 60036 17079 14127 60767 13654 |
10TR | 02498 15680 | 09342 57726 | 56767 94660 |
15TR | 55000 | 65416 | 21939 |
30TR | 47830 | 90899 | 01285 |
2TỶ | 579734 | 730625 | 815027 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 54 | 79 |
200N | 026 | 051 |
400N | 7782 5732 2144 | 1609 1576 8910 |
1TR | 9816 | 2683 |
3TR | 34009 83614 81235 79487 87030 75168 51220 | 84403 54082 30779 02441 15191 46991 23060 |
10TR | 85028 47635 | 46113 79318 |
15TR | 35271 | 55932 |
30TR | 18498 | 39863 |
2TỶ | 879542 | 662055 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/11/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #811 ngày 17/11/2021
04 15 25 26 32 35
Giá trị Jackpot
44,760,096,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 44,760,096,500 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,474 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 23,654 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #382 ngày 17/11/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 27 |
912 963 |
Đặc biệt 1Tỷ: 2 |
Giải nhất 350K: 85 |
512 147 556 104 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 107 |
863 937 202 365 700 711 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 111 |
785 802 220 576 262 256 965 496 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 40 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 366 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,162 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/11/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 17/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/11/2021 |
4 6 4 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 5NC-7NC-9NC-14NC-3NC-10NC 99342 |
G.Nhất | 53462 |
G.Nhì | 60892 76010 |
G.Ba | 08172 04710 89384 38556 56517 44121 |
G.Tư | 6524 9263 8444 5561 |
G.Năm | 8015 8646 4057 6037 3332 3728 |
G.Sáu | 192 729 801 |
G.Bảy | 87 23 66 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100