KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/11/2021
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL47 | 11KS47 | 30TV47 | |
100N | 76 | 64 | 01 |
200N | 753 | 564 | 931 |
400N | 4873 1620 5183 | 6118 3326 4935 | 0320 4294 7264 |
1TR | 4029 | 1048 | 1813 |
3TR | 70464 79778 98851 03461 91022 81209 76267 | 62833 27534 52879 92782 89204 49166 74447 | 64098 14073 77330 04302 34048 31380 90454 |
10TR | 66504 41242 | 69940 36072 | 12488 60235 |
15TR | 72640 | 36201 | 28229 |
30TR | 89135 | 10524 | 78992 |
2TỶ | 429315 | 108474 | 200426 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 85 | 89 |
200N | 866 | 552 |
400N | 3786 2799 7337 | 2283 7356 0938 |
1TR | 2257 | 9285 |
3TR | 48418 36869 20489 76928 78211 27539 08935 | 74282 57396 92351 19557 38349 30669 85896 |
10TR | 10662 72800 | 75724 52246 |
15TR | 86645 | 08689 |
30TR | 67672 | 89903 |
2TỶ | 633959 | 136410 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/11/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #812 ngày 19/11/2021
09 10 26 28 39 43
Giá trị Jackpot
49,093,217,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 49,093,217,500 |
Giải nhất | 5 số | 43 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,622 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 26,009 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #383 ngày 19/11/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 27 |
426 407 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 83 |
967 094 433 199 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 158 |
114 435 474 108 407 979 |
Giải nhì 10Tr: 18 |
Giải ba 100K: 144 |
690 674 410 108 034 182 311 611 |
Giải ba 5Tr: 7 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 92 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 318 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,418 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/11/2021 |
0 4 8 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14NE-9NE-2NE-3NE-1NE-4NE 68712 |
G.Nhất | 13056 |
G.Nhì | 06192 95012 |
G.Ba | 99626 60787 11782 79716 23208 53805 |
G.Tư | 0290 2799 2097 4884 |
G.Năm | 9850 6342 4004 8986 6207 3442 |
G.Sáu | 222 826 366 |
G.Bảy | 03 82 30 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100