KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/11/2021
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11C7 | 11K3 | 11K3 | K3T11 | |
100N | 00 | 51 | 81 | 54 |
200N | 403 | 632 | 113 | 400 |
400N | 8823 7920 3996 | 6213 5141 4450 | 6377 5489 1733 | 8773 4812 9529 |
1TR | 2199 | 0691 | 3662 | 6901 |
3TR | 91471 73599 28585 71627 22593 16798 80855 | 59763 22739 98129 69216 79159 27969 07632 | 34235 00814 65156 11746 13971 58709 95934 | 25326 55282 09687 46259 02438 84832 45400 |
10TR | 10187 18357 | 18196 43915 | 57109 81504 | 76863 51552 |
15TR | 51071 | 90320 | 07046 | 38101 |
30TR | 83669 | 57040 | 42230 | 79996 |
2TỶ | 835921 | 089159 | 577002 | 137686 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 05 | 07 | 18 |
200N | 301 | 791 | 973 |
400N | 7228 8742 1130 | 0693 2171 8971 | 0725 4567 1423 |
1TR | 4177 | 4578 | 2160 |
3TR | 12480 00929 19366 38273 39791 44198 68195 | 62759 38535 65126 82688 19247 47407 08355 | 31954 54981 16212 65945 16018 17965 88658 |
10TR | 30726 30847 | 13210 55915 | 88099 13627 |
15TR | 10602 | 38399 | 44677 |
30TR | 66633 | 06022 | 92503 |
2TỶ | 416968 | 917844 | 290163 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/11/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #649 ngày 20/11/2021
06 10 29 30 31 51 35
Giá trị Jackpot 1
136,474,196,700
Giá trị Jackpot 2
4,831,814,200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 136,474,196,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,831,814,200 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,174 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 26,127 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #30 ngày 20/11/2021
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 361 135 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 904 410 276 656 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 103 607 790 666 749 981 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 063 176 447 470 794 214 240 974 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 61 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 471 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,217 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/11/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 20/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/11/2021 |
9 0 5 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8NF-9NF-10NF-2NF-1NF-6NF 45344 |
G.Nhất | 21508 |
G.Nhì | 06066 59634 |
G.Ba | 49513 56671 11689 83633 67984 92762 |
G.Tư | 9471 7021 0316 3821 |
G.Năm | 2796 0373 0267 0441 1973 2143 |
G.Sáu | 390 006 414 |
G.Bảy | 15 66 18 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100