KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/11/2021
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K3 | 11K3 | 11K3 | |
100N | 79 | 30 | 16 |
200N | 360 | 138 | 696 |
400N | 5911 4893 4538 | 4223 6829 6644 | 5799 2152 8811 |
1TR | 3482 | 9424 | 2024 |
3TR | 32355 29386 64774 27728 03808 99107 45257 | 15061 85395 55190 06592 19014 48296 84515 | 41120 27433 39903 52812 13793 43393 12703 |
10TR | 46057 28140 | 90980 26937 | 10318 99561 |
15TR | 87265 | 23980 | 34626 |
30TR | 56556 | 97521 | 67123 |
2TỶ | 373851 | 691122 | 504406 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 06 | 08 | 65 |
200N | 159 | 064 | 280 |
400N | 7291 9378 9203 | 0840 3896 9203 | 1441 2019 9387 |
1TR | 5940 | 6298 | 1131 |
3TR | 12659 81179 43056 85013 10641 24943 73641 | 79149 13915 88049 22865 34923 03825 27962 | 80367 16039 48592 32687 85825 98623 27574 |
10TR | 72496 80462 | 59957 92388 | 09137 67487 |
15TR | 93075 | 69295 | 44949 |
30TR | 16879 | 51597 | 79779 |
2TỶ | 823116 | 914899 | 728596 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/11/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #648 ngày 18/11/2021
18 30 32 37 39 40 10
Giá trị Jackpot 1
132,079,733,400
Giá trị Jackpot 2
4,343,540,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 132,079,733,400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,343,540,500 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,166 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 24,324 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #29 ngày 18/11/2021
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 139 729 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 614 989 996 746 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 503 389 287 674 297 586 |
10Tr | 11 |
Giải ba | 737 791 302 820 639 591 592 033 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 60 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 642 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,410 |
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/11/2021 |
0 6 9 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14ND-8ND-2ND-15ND-13ND-11ND 04960 |
G.Nhất | 49665 |
G.Nhì | 04200 18541 |
G.Ba | 27955 83010 45029 40506 20377 87002 |
G.Tư | 6003 5169 6560 4282 |
G.Năm | 9217 5644 4489 6692 1281 3506 |
G.Sáu | 698 013 396 |
G.Bảy | 40 73 53 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100