KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/11/2021
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC11 | 11K3 | ĐL11K3 | |
100N | 36 | 92 | 46 |
200N | 997 | 482 | 205 |
400N | 0858 9882 5293 | 3339 9215 2265 | 2332 3778 2286 |
1TR | 7266 | 9287 | 1883 |
3TR | 90179 40114 27752 37177 50168 96861 08880 | 09721 65592 31533 67991 34734 11434 66582 | 56103 90549 81975 60214 70634 04749 63462 |
10TR | 24931 26676 | 79141 42442 | 03084 53528 |
15TR | 58965 | 85444 | 10318 |
30TR | 54583 | 58221 | 86515 |
2TỶ | 459020 | 021374 | 224710 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 23 | 20 |
200N | 140 | 555 |
400N | 2762 1047 6528 | 3331 3723 3946 |
1TR | 9217 | 1329 |
3TR | 52076 53517 93495 20623 20356 71874 46021 | 38396 71462 20819 13586 99999 50032 41011 |
10TR | 02698 71744 | 31277 02684 |
15TR | 92737 | 66355 |
30TR | 05385 | 13576 |
2TỶ | 436881 | 163825 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/11/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #813 ngày 21/11/2021
01 12 29 40 44 45
Giá trị Jackpot
53,981,901,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 53,981,901,500 |
Giải nhất | 5 số | 34 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,701 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 27,481 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/11/2021 |
6 2 6 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 9NG-5NG-8NG-1NG-3NG-13NG 47579 |
G.Nhất | 80977 |
G.Nhì | 62619 73610 |
G.Ba | 77069 19970 43083 46530 54910 00973 |
G.Tư | 6915 1634 5860 1873 |
G.Năm | 4516 3281 8015 5447 5143 6006 |
G.Sáu | 529 575 563 |
G.Bảy | 15 64 68 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100