KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/11/2021
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11D2 | K47 | T11K4 | |
100N | 31 | 60 | 54 |
200N | 671 | 620 | 076 |
400N | 5345 8131 4216 | 6347 7930 6247 | 8808 7693 7173 |
1TR | 6507 | 0190 | 7306 |
3TR | 35822 21813 46202 42058 33520 22531 27154 | 85740 61788 07312 17610 25377 06857 68401 | 24605 70022 35429 36019 14010 68523 96666 |
10TR | 01090 73915 | 79554 05258 | 05092 27861 |
15TR | 38942 | 68512 | 92907 |
30TR | 70649 | 14419 | 95378 |
2TỶ | 257907 | 561716 | 015555 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 16 | 55 |
200N | 013 | 012 |
400N | 4062 7740 9167 | 8555 6931 4651 |
1TR | 2403 | 8114 |
3TR | 03828 97485 34306 09857 29527 52675 62913 | 83470 12057 81386 93532 10989 94564 20059 |
10TR | 26817 60430 | 70852 80495 |
15TR | 84911 | 45716 |
30TR | 48493 | 06270 |
2TỶ | 897231 | 488771 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/11/2021
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #384 ngày 22/11/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 30 |
706 569 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 61 |
164 100 950 605 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 126 |
321 934 351 757 572 767 |
Giải nhì 10Tr: 7 |
Giải ba 100K: 195 |
775 917 357 621 091 801 527 735 |
Giải ba 5Tr: 11 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 76 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 466 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,923 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/11/2021 |
8 9 7 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2NH-14NH-4NH-13NH-5NH-11NH 36593 |
G.Nhất | 86008 |
G.Nhì | 02892 93784 |
G.Ba | 96193 00431 04798 11596 69391 25226 |
G.Tư | 5682 5393 1161 1866 |
G.Năm | 5926 1362 3236 9701 3801 3369 |
G.Sáu | 539 668 928 |
G.Bảy | 38 80 33 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100