KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 16 | 55 |
200N | 013 | 012 |
400N | 4062 7740 9167 | 8555 6931 4651 |
1TR | 2403 | 8114 |
3TR | 03828 97485 34306 09857 29527 52675 62913 | 83470 12057 81386 93532 10989 94564 20059 |
10TR | 26817 60430 | 70852 80495 |
15TR | 84911 | 45716 |
30TR | 48493 | 06270 |
2TỶ | 897231 | 488771 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 23 | 20 |
200N | 140 | 555 |
400N | 2762 1047 6528 | 3331 3723 3946 |
1TR | 9217 | 1329 |
3TR | 52076 53517 93495 20623 20356 71874 46021 | 38396 71462 20819 13586 99999 50032 41011 |
10TR | 02698 71744 | 31277 02684 |
15TR | 92737 | 66355 |
30TR | 05385 | 13576 |
2TỶ | 436881 | 163825 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 05 | 07 | 18 |
200N | 301 | 791 | 973 |
400N | 7228 8742 1130 | 0693 2171 8971 | 0725 4567 1423 |
1TR | 4177 | 4578 | 2160 |
3TR | 12480 00929 19366 38273 39791 44198 68195 | 62759 38535 65126 82688 19247 47407 08355 | 31954 54981 16212 65945 16018 17965 88658 |
10TR | 30726 30847 | 13210 55915 | 88099 13627 |
15TR | 10602 | 38399 | 44677 |
30TR | 66633 | 06022 | 92503 |
2TỶ | 416968 | 917844 | 290163 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 85 | 89 |
200N | 866 | 552 |
400N | 3786 2799 7337 | 2283 7356 0938 |
1TR | 2257 | 9285 |
3TR | 48418 36869 20489 76928 78211 27539 08935 | 74282 57396 92351 19557 38349 30669 85896 |
10TR | 10662 72800 | 75724 52246 |
15TR | 86645 | 08689 |
30TR | 67672 | 89903 |
2TỶ | 633959 | 136410 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 06 | 08 | 65 |
200N | 159 | 064 | 280 |
400N | 7291 9378 9203 | 0840 3896 9203 | 1441 2019 9387 |
1TR | 5940 | 6298 | 1131 |
3TR | 12659 81179 43056 85013 10641 24943 73641 | 79149 13915 88049 22865 34923 03825 27962 | 80367 16039 48592 32687 85825 98623 27574 |
10TR | 72496 80462 | 59957 92388 | 09137 67487 |
15TR | 93075 | 69295 | 44949 |
30TR | 16879 | 51597 | 79779 |
2TỶ | 823116 | 914899 | 728596 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 54 | 79 |
200N | 026 | 051 |
400N | 7782 5732 2144 | 1609 1576 8910 |
1TR | 9816 | 2683 |
3TR | 34009 83614 81235 79487 87030 75168 51220 | 84403 54082 30779 02441 15191 46991 23060 |
10TR | 85028 47635 | 46113 79318 |
15TR | 35271 | 55932 |
30TR | 18498 | 39863 |
2TỶ | 879542 | 662055 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 59 | 08 |
200N | 400 | 368 |
400N | 3430 3417 3100 | 1857 9321 4445 |
1TR | 0109 | 3841 |
3TR | 01807 44356 10646 55337 09451 81281 65823 | 99420 23292 18269 70290 33357 52240 05838 |
10TR | 04260 22495 | 47327 60962 |
15TR | 91160 | 72191 |
30TR | 15187 | 89761 |
2TỶ | 520878 | 663979 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung