KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11C7 | 11K3 | 11K3 | K3T11 | |
100N | 00 | 51 | 81 | 54 |
200N | 403 | 632 | 113 | 400 |
400N | 8823 7920 3996 | 6213 5141 4450 | 6377 5489 1733 | 8773 4812 9529 |
1TR | 2199 | 0691 | 3662 | 6901 |
3TR | 91471 73599 28585 71627 22593 16798 80855 | 59763 22739 98129 69216 79159 27969 07632 | 34235 00814 65156 11746 13971 58709 95934 | 25326 55282 09687 46259 02438 84832 45400 |
10TR | 10187 18357 | 18196 43915 | 57109 81504 | 76863 51552 |
15TR | 51071 | 90320 | 07046 | 38101 |
30TR | 83669 | 57040 | 42230 | 79996 |
2TỶ | 835921 | 089159 | 577002 | 137686 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL47 | 11KS47 | 30TV47 | |
100N | 76 | 64 | 01 |
200N | 753 | 564 | 931 |
400N | 4873 1620 5183 | 6118 3326 4935 | 0320 4294 7264 |
1TR | 4029 | 1048 | 1813 |
3TR | 70464 79778 98851 03461 91022 81209 76267 | 62833 27534 52879 92782 89204 49166 74447 | 64098 14073 77330 04302 34048 31380 90454 |
10TR | 66504 41242 | 69940 36072 | 12488 60235 |
15TR | 72640 | 36201 | 28229 |
30TR | 89135 | 10524 | 78992 |
2TỶ | 429315 | 108474 | 200426 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K3 | 11K3 | 11K3 | |
100N | 79 | 30 | 16 |
200N | 360 | 138 | 696 |
400N | 5911 4893 4538 | 4223 6829 6644 | 5799 2152 8811 |
1TR | 3482 | 9424 | 2024 |
3TR | 32355 29386 64774 27728 03808 99107 45257 | 15061 85395 55190 06592 19014 48296 84515 | 41120 27433 39903 52812 13793 43393 12703 |
10TR | 46057 28140 | 90980 26937 | 10318 99561 |
15TR | 87265 | 23980 | 34626 |
30TR | 56556 | 97521 | 67123 |
2TỶ | 373851 | 691122 | 504406 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K3 | K3T11 | T11K3 | |
100N | 05 | 77 | 67 |
200N | 676 | 505 | 017 |
400N | 1296 5057 8895 | 9868 2321 1861 | 5282 3664 4471 |
1TR | 6713 | 0585 | 7534 |
3TR | 33182 76871 32028 08638 36245 83390 33303 | 25365 31597 63201 05753 49565 48559 30007 | 13988 01328 60036 17079 14127 60767 13654 |
10TR | 02498 15680 | 09342 57726 | 56767 94660 |
15TR | 55000 | 65416 | 21939 |
30TR | 47830 | 90899 | 01285 |
2TỶ | 579734 | 730625 | 815027 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K46T11 | 11C | T11K3 | |
100N | 95 | 05 | 87 |
200N | 867 | 482 | 732 |
400N | 9496 3842 3183 | 4771 3492 4412 | 0991 9417 3131 |
1TR | 8989 | 0373 | 8738 |
3TR | 34367 28077 39561 15002 55360 87863 10700 | 99294 70493 72907 56401 06786 63888 93924 | 04446 90083 49146 76760 38635 01622 86593 |
10TR | 32806 81192 | 49510 66530 | 04602 14972 |
15TR | 39197 | 04310 | 94606 |
30TR | 56947 | 59594 | 37261 |
2TỶ | 715001 | 433026 | 875415 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11C2 | K46 | T11K3 | |
100N | 47 | 89 | 51 |
200N | 305 | 136 | 184 |
400N | 1836 2102 4678 | 7174 3865 2487 | 6312 8252 2233 |
1TR | 5474 | 7146 | 0352 |
3TR | 65498 37471 33219 37596 46997 19924 06193 | 63637 55045 76033 63744 66502 12663 28403 | 06031 12924 38823 93536 85494 81170 85273 |
10TR | 56077 79677 | 40975 18376 | 69449 03625 |
15TR | 48239 | 02260 | 98053 |
30TR | 50578 | 20013 | 73368 |
2TỶ | 670566 | 833129 | 819667 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB11 | 11K2 | ĐL11K2 | |
100N | 39 | 57 | 67 |
200N | 186 | 808 | 266 |
400N | 3576 2898 3360 | 2266 5719 7813 | 2540 1566 9226 |
1TR | 5672 | 5535 | 9179 |
3TR | 87143 81186 83678 46793 66484 46413 00178 | 18815 05420 68173 10699 73270 05823 44232 | 70633 49603 53034 69742 32678 65076 65950 |
10TR | 59395 59729 | 86792 34572 | 97804 15609 |
15TR | 06533 | 13006 | 99957 |
30TR | 79020 | 37390 | 88266 |
2TỶ | 912347 | 419817 | 547508 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep