KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB11 | 11K2 | ĐL11K2 | |
100N | 39 | 57 | 67 |
200N | 186 | 808 | 266 |
400N | 3576 2898 3360 | 2266 5719 7813 | 2540 1566 9226 |
1TR | 5672 | 5535 | 9179 |
3TR | 87143 81186 83678 46793 66484 46413 00178 | 18815 05420 68173 10699 73270 05823 44232 | 70633 49603 53034 69742 32678 65076 65950 |
10TR | 59395 59729 | 86792 34572 | 97804 15609 |
15TR | 06533 | 13006 | 99957 |
30TR | 79020 | 37390 | 88266 |
2TỶ | 912347 | 419817 | 547508 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11B7 | 11K2 | 11K2 | K2T11 | |
100N | 59 | 34 | 62 | 85 |
200N | 181 | 641 | 197 | 002 |
400N | 0031 8044 5925 | 6672 6914 8291 | 1005 0997 1098 | 8420 8161 7959 |
1TR | 5143 | 5064 | 8586 | 2913 |
3TR | 27978 15307 21251 66196 28455 49525 04211 | 52812 41736 98696 96811 64133 01947 27333 | 55962 96606 58379 87855 34951 08524 01813 | 16030 51920 11440 74430 48327 53257 24289 |
10TR | 35539 47962 | 11922 64910 | 20607 88320 | 21824 94759 |
15TR | 21525 | 37137 | 71646 | 17383 |
30TR | 38000 | 71129 | 31804 | 79418 |
2TỶ | 871204 | 386540 | 404010 | 784888 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL46 | 11KS46 | 30TV46 | |
100N | 16 | 73 | 39 |
200N | 287 | 727 | 829 |
400N | 0731 0175 3739 | 2871 4158 3312 | 1079 4296 0002 |
1TR | 9896 | 3252 | 8229 |
3TR | 23832 18326 61615 46765 33473 99350 84217 | 18452 75928 31233 48560 14445 58521 07978 | 22031 80646 24420 96195 85493 76270 51437 |
10TR | 00106 92101 | 71964 51329 | 70695 90939 |
15TR | 70668 | 23144 | 58276 |
30TR | 51567 | 26422 | 44305 |
2TỶ | 091389 | 016307 | 486725 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K2 | AG11K2 | 11K2 | |
100N | 14 | 10 | 51 |
200N | 101 | 610 | 040 |
400N | 4335 7286 3174 | 5040 4403 5695 | 5564 9716 4474 |
1TR | 3244 | 0801 | 4549 |
3TR | 92445 09919 73168 91109 87910 86215 46143 | 73391 91233 96236 37584 14826 59105 05337 | 29602 63650 89509 54833 50091 58994 13522 |
10TR | 94344 13643 | 64073 44833 | 19418 77941 |
15TR | 69961 | 23141 | 83180 |
30TR | 10502 | 31109 | 00607 |
2TỶ | 711260 | 931748 | 989942 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K2 | K2T11 | T11K2 | |
100N | 50 | 73 | 57 |
200N | 466 | 413 | 826 |
400N | 1611 9390 3228 | 1639 5244 7183 | 4754 3698 7486 |
1TR | 1272 | 3256 | 5749 |
3TR | 20779 61557 07914 25100 88642 18336 69350 | 36944 13168 47433 29573 94249 96499 61460 | 01486 66789 36765 57224 25385 36863 06557 |
10TR | 87200 43851 | 26073 36253 | 07681 50815 |
15TR | 16454 | 80259 | 59408 |
30TR | 45848 | 17600 | 59505 |
2TỶ | 334906 | 575418 | 508706 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K45T11 | 11B | T11K2 | |
100N | 60 | 36 | 13 |
200N | 275 | 440 | 907 |
400N | 6211 5784 4762 | 0987 0047 6044 | 8377 6845 8052 |
1TR | 6074 | 4491 | 3007 |
3TR | 60972 83844 14144 08576 55160 90293 16781 | 43442 09636 24734 06445 20454 53125 08486 | 71997 90517 53811 70764 64813 74002 90695 |
10TR | 89412 85181 | 57443 81113 | 24804 91196 |
15TR | 31862 | 38454 | 11451 |
30TR | 63251 | 86894 | 06217 |
2TỶ | 985426 | 512562 | 790684 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11B2 | K45 | T11K2 | |
100N | 14 | 94 | 47 |
200N | 007 | 402 | 306 |
400N | 3982 6370 0845 | 8771 7283 2941 | 0033 5483 4835 |
1TR | 2752 | 0815 | 4221 |
3TR | 79516 36633 48198 44798 32188 60616 36197 | 73058 91323 35979 37777 95533 24874 54546 | 92155 92220 32651 32011 82771 95097 91212 |
10TR | 13153 06275 | 15201 19463 | 49226 39418 |
15TR | 84508 | 50885 | 84470 |
30TR | 80659 | 93424 | 01038 |
2TỶ | 926633 | 702919 | 783453 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep