KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/03/2018
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC3 | 3K3 | ĐL3K3 | |
100N | 75 | 78 | 00 |
200N | 374 | 406 | 400 |
400N | 3627 3344 9238 | 6678 8805 8672 | 1258 3974 4823 |
1TR | 9636 | 4073 | 7637 |
3TR | 43140 74030 50880 40371 21280 11036 50840 | 75290 81365 04409 11241 07066 93679 43621 | 77988 37077 27530 01788 49117 67817 05057 |
10TR | 38762 36362 | 79702 47656 | 98989 47923 |
15TR | 66250 | 57601 | 52752 |
30TR | 98963 | 50880 | 00641 |
2TỶ | 855462 | 872768 | 989729 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 48 | 51 |
200N | 266 | 652 |
400N | 5574 2144 2807 | 5677 1370 4974 |
1TR | 1308 | 0954 |
3TR | 95761 22011 57847 86832 33579 13067 78221 | 69878 40348 61967 86142 26429 10841 96856 |
10TR | 82773 93882 | 57709 43156 |
15TR | 58585 | 34094 |
30TR | 70220 | 89869 |
2TỶ | 621377 | 609663 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/03/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #259 ngày 18/03/2018
14 21 24 28 31 40
Giá trị Jackpot
22,126,590,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 22,126,590,500 |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,441 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 23,468 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/03/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/03/2018 |
4 4 5 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 2NH-10NH-9NH 58038 |
G.Nhất | 30473 |
G.Nhì | 02353 99831 |
G.Ba | 06306 73073 95081 50799 52033 95033 |
G.Tư | 7236 3392 2630 0744 |
G.Năm | 8375 7012 1923 6954 5704 3545 |
G.Sáu | 005 559 489 |
G.Bảy | 05 12 99 60 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100