KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/03/2018
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3C7 | 3K3 | K3T3 | K3T3 | |
100N | 55 | 01 | 82 | 48 |
200N | 997 | 707 | 530 | 868 |
400N | 2343 2517 2034 | 4513 8685 9943 | 8400 6489 1360 | 8698 6889 9986 |
1TR | 7394 | 0342 | 6416 | 3757 |
3TR | 34436 26103 35442 47519 41804 00700 36775 | 60575 34577 81314 44948 85766 01118 46090 | 52929 51176 00741 79034 87483 62345 99413 | 80364 67220 35675 63963 43896 33166 58036 |
10TR | 53656 61024 | 85791 12969 | 20722 30420 | 94981 93547 |
15TR | 70911 | 00400 | 94827 | 73409 |
30TR | 53352 | 34235 | 42713 | 56608 |
2TỶ | 920923 | 353471 | 414986 | 066068 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 19 | 16 | 02 |
200N | 066 | 900 | 607 |
400N | 0165 7865 5254 | 8765 2448 5032 | 2618 7814 2395 |
1TR | 1708 | 6018 | 9930 |
3TR | 40563 24389 09856 05581 18170 19279 06504 | 08803 63547 59830 54355 29520 69224 29000 | 11946 70207 27028 40709 42843 80955 30976 |
10TR | 28782 83376 | 27032 78584 | 58376 56912 |
15TR | 08424 | 88907 | 34805 |
30TR | 90313 | 79149 | 69550 |
2TỶ | 420215 | 809491 | 777872 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/03/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #98 ngày 17/03/2018
03 14 28 35 50 52 29
Giá trị Jackpot 1
321,738,459,600
Giá trị Jackpot 2
5,415,384,400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 321,738,459,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,415,384,400 |
Giải nhất | 5 số | 35 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,179 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 26,349 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/03/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 17/03/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/03/2018 |
5 5 2 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8NK-10NK-11NK 81636 |
G.Nhất | 20400 |
G.Nhì | 79609 66006 |
G.Ba | 64418 07667 56587 54738 72342 29170 |
G.Tư | 6227 0524 9114 9120 |
G.Năm | 0315 7263 9675 1202 2781 1525 |
G.Sáu | 015 811 207 |
G.Bảy | 00 66 62 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100