KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 48 | 51 |
200N | 266 | 652 |
400N | 5574 2144 2807 | 5677 1370 4974 |
1TR | 1308 | 0954 |
3TR | 95761 22011 57847 86832 33579 13067 78221 | 69878 40348 61967 86142 26429 10841 96856 |
10TR | 82773 93882 | 57709 43156 |
15TR | 58585 | 34094 |
30TR | 70220 | 89869 |
2TỶ | 621377 | 609663 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 19 | 16 | 02 |
200N | 066 | 900 | 607 |
400N | 0165 7865 5254 | 8765 2448 5032 | 2618 7814 2395 |
1TR | 1708 | 6018 | 9930 |
3TR | 40563 24389 09856 05581 18170 19279 06504 | 08803 63547 59830 54355 29520 69224 29000 | 11946 70207 27028 40709 42843 80955 30976 |
10TR | 28782 83376 | 27032 78584 | 58376 56912 |
15TR | 08424 | 88907 | 34805 |
30TR | 90313 | 79149 | 69550 |
2TỶ | 420215 | 809491 | 777872 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 88 | 99 |
200N | 180 | 439 |
400N | 5974 5456 9939 | 9264 6743 6241 |
1TR | 0854 | 8150 |
3TR | 26307 74235 18483 61174 06525 71466 74151 | 41768 40321 31167 01732 73369 86625 05428 |
10TR | 46191 05171 | 56685 25550 |
15TR | 86559 | 35142 |
30TR | 07035 | 33091 |
2TỶ | 204189 | 200421 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 63 | 08 | 06 |
200N | 746 | 697 | 753 |
400N | 0024 6990 2700 | 0147 4757 9332 | 8853 1453 9601 |
1TR | 4726 | 2812 | 8093 |
3TR | 09582 99199 98318 90218 49134 53090 08071 | 70856 58121 25054 01068 78931 26475 29334 | 47101 03196 34374 60007 16340 92778 77436 |
10TR | 29535 62417 | 61598 35287 | 97286 97852 |
15TR | 78060 | 61442 | 17832 |
30TR | 61958 | 40001 | 34108 |
2TỶ | 248051 | 280820 | 981107 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 31 | 07 |
200N | 478 | 651 |
400N | 3662 5537 2292 | 0821 9034 7822 |
1TR | 9996 | 8837 |
3TR | 15514 39382 02049 17220 04558 25582 44983 | 11878 59227 68565 23648 05021 38775 58201 |
10TR | 98773 90804 | 65486 32158 |
15TR | 35333 | 49081 |
30TR | 21799 | 66337 |
2TỶ | 488674 | 310318 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 39 | 46 |
200N | 593 | 397 |
400N | 5452 6143 0760 | 0728 6140 3458 |
1TR | 3711 | 6471 |
3TR | 51473 15700 87596 99633 69502 74793 64212 | 52308 35586 82054 35118 71790 94020 66080 |
10TR | 42736 58807 | 99812 88747 |
15TR | 68199 | 31194 |
30TR | 22484 | 86888 |
2TỶ | 468657 | 664857 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 41 | 33 |
200N | 960 | 442 |
400N | 8557 6159 2290 | 1963 0431 3573 |
1TR | 0185 | 5402 |
3TR | 73012 96218 84947 15765 71094 01154 27830 | 05704 57573 63214 79811 28407 48170 95384 |
10TR | 59033 78839 | 13248 29128 |
15TR | 38354 | 11385 |
30TR | 53905 | 48120 |
2TỶ | 096438 | 414686 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung