KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 41 | 33 |
200N | 960 | 442 |
400N | 8557 6159 2290 | 1963 0431 3573 |
1TR | 0185 | 5402 |
3TR | 73012 96218 84947 15765 71094 01154 27830 | 05704 57573 63214 79811 28407 48170 95384 |
10TR | 59033 78839 | 13248 29128 |
15TR | 38354 | 11385 |
30TR | 53905 | 48120 |
2TỶ | 096438 | 414686 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 45 | 36 |
200N | 038 | 147 |
400N | 9880 6444 7714 | 7115 7889 4628 |
1TR | 5783 | 1880 |
3TR | 78528 94119 80005 14348 61004 84571 49888 | 52663 78725 90842 93259 73583 81386 47105 |
10TR | 70553 62400 | 05559 01925 |
15TR | 05133 | 29165 |
30TR | 20516 | 00190 |
2TỶ | 841936 | 270343 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 60 | 49 | 25 |
200N | 269 | 643 | 907 |
400N | 0685 1912 3506 | 0662 4507 4841 | 9331 4595 9662 |
1TR | 6301 | 3910 | 5070 |
3TR | 23132 46534 07140 84443 85798 55476 51949 | 59733 17305 52829 32277 69131 93537 94592 | 16549 64704 31186 72851 43627 47179 40442 |
10TR | 31452 96524 | 43734 22480 | 55411 34840 |
15TR | 30810 | 72244 | 28358 |
30TR | 49154 | 41454 | 61657 |
2TỶ | 156147 | 397991 | 762433 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 04 | 43 |
200N | 739 | 933 |
400N | 3492 2289 9732 | 4024 4030 1388 |
1TR | 0179 | 6796 |
3TR | 78059 44881 15225 40390 32663 46806 08537 | 03960 32018 79620 99155 87244 32582 03433 |
10TR | 56629 60837 | 85941 81616 |
15TR | 01364 | 07243 |
30TR | 43784 | 39210 |
2TỶ | 730210 | 495680 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 50 | 11 | 78 |
200N | 157 | 828 | 667 |
400N | 9576 9163 6865 | 4135 6050 8885 | 1262 2020 5943 |
1TR | 9190 | 0402 | 3019 |
3TR | 50781 65652 82358 07296 75439 85572 08357 | 02409 91713 61506 77531 56971 36083 97587 | 28127 66242 16811 96697 85125 42660 86844 |
10TR | 39732 50129 | 79591 65179 | 21745 66081 |
15TR | 01017 | 46487 | 20744 |
30TR | 46779 | 62171 | 39754 |
2TỶ | 748866 | 580292 | 023111 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 04 | 86 |
200N | 567 | 816 |
400N | 9081 3360 5739 | 8455 7514 4475 |
1TR | 6771 | 9848 |
3TR | 17561 72003 82621 55165 77948 16947 90883 | 32624 99174 68261 15542 71151 80844 17370 |
10TR | 92446 39531 | 46166 77950 |
15TR | 66232 | 81340 |
30TR | 82343 | 50905 |
2TỶ | 610804 | 547380 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 94 | 93 |
200N | 118 | 634 |
400N | 0365 2112 5229 | 3551 0418 5272 |
1TR | 4290 | 8559 |
3TR | 23440 22562 52413 47049 17249 63349 09902 | 48409 06381 43933 57208 53664 79751 43286 |
10TR | 44100 60065 | 34744 79473 |
15TR | 77726 | 69298 |
30TR | 55460 | 14085 |
2TỶ | 314395 | 217867 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung